Bản dịch và Ý nghĩa của: 待望 - taibou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 待望 (taibou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: taibou
Kana: たいぼう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mong đợi chờ đợi
Ý nghĩa tiếng Anh: expectant waiting
Definição: Định nghĩa: Estou ansioso. Algo para ansiar.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (待望) taibou
待望 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 待 (matsu) có nghĩa là "hy vọng" và 望 (nozomu) có nghĩa là "ước muốn". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "mong đợi" hoặc "chờ đợi với sự mong đợi lớn". Từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác mong chờ một điều gì đó đã mong đợi từ rất lâu.Viết tiếng Nhật - (待望) taibou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (待望) taibou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (待望) taibou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
期待; 望み; あこがれ; あこがれる; 期せる; 期する; 待ち望む; 待ちわびる; 待つ; 待ち続ける; 待ち焦がれる; 待ち遠しい; 待ち望ましい; 待ち望める; 待ち望まれる; 待ち望まれた; 待ち望まれている; 待ち望まれていた; 待ち望ましく思う; 待ち望ましく感じる; 待ち望ましく考える; 待ち望ましく思える; 待ち望ましく感じられる; 待ち望ま
Các từ có chứa: 待望
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たいぼう taibou
Câu ví dụ - (待望) taibou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
待望の春がやってきた。
Maitou no haru ga yattekita
Mùa xuân được chờ đợi từ lâu đã đến.
- 待望 - Đợi chờ hân hoan
- の - Hạt của sở hữu hoặc kết nối
- 春 - Mùa xuân
- が - Artigo sobre sujeito
- やってきた - Chegou
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 待望 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mong đợi chờ đợi" é "(待望) taibou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.