Bản dịch và Ý nghĩa của: 待合室 - machiaishitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 待合室 (machiaishitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: machiaishitsu

Kana: まちあいしつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

待合室

Bản dịch / Ý nghĩa: Phòng chờ

Ý nghĩa tiếng Anh: waiting room

Definição: Định nghĩa: Uma sala ou lugar para esperar em qualquer lugar.

Giải thích và từ nguyên - (待合室) machiaishitsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phòng chờ". Nó bao gồm Kanjis (Matsu), có nghĩa là "chờ đợi", (oh), có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "tham gia" và 室 (tường), có nghĩa là "phòng" hoặc "phòng ngủ". Từ này thường được sử dụng trong các bệnh viện, ga xe lửa và những nơi khác mà mọi người cần phải chờ trong một khoảng thời gian nhất định. Phát âm trong tiếng Nhật là "ma-i-shitsu".

Viết tiếng Nhật - (待合室) machiaishitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (待合室) machiaishitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (待合室) machiaishitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

休憩室; ロビー; 待ち合わせ室; 待ち合わせ場所; 待合所; 休息室; 休憩所; 待合い室; 待合場所; 待合せ場所; 待合室内; 待合室外; 待合室前; 待合室後; 待合室横; 待合室向かい; 待合室隣; 待合室前方; 待合室後方; 待合室左側; 待合室右側; 待合室中央; 待合室入口; 待合室出口; 待合室窓口.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 待合室

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まちあいしつ machiaishitsu

Câu ví dụ - (待合室) machiaishitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

待合室にはたくさんの人がいます。

Maishitsu ni wa takusan no hito ga imasu

Có rất nhiều người trong phòng chờ.

  • 待合室 - Phòng chờ
  • に - Etiqueta que indica localização
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • たくさん - muitos
  • の - Artigo que indica posse
  • 人 - Mọi người
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • います - verbo que indica a existência de algo ou alguém "ter"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 待合室 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

抽選

Kana: ちゅうせん

Romaji: chuusen

Nghĩa:

vé số; bốc thăm trúng thưởng; bản vẽ (lô)

付属

Kana: ふぞく

Romaji: fuzoku

Nghĩa:

đính kèm; thuộc; liên kết; kết hợp; cấp dưới; ngẫu nhiên; sự phụ thuộc; trợ lý.

応急

Kana: おうきゅう

Romaji: oukyuu

Nghĩa:

emergência

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Phòng chờ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Phòng chờ" é "(待合室) machiaishitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(待合室) machiaishitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
待合室