Bản dịch và Ý nghĩa của: 待つ - matsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 待つ (matsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: matsu
Kana: まつ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chờ đợi
Ý nghĩa tiếng Anh: to wait
Definição: Định nghĩa: Para ver a conclusão de uma ação ou evento.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (待つ) matsu
待つ (matsu) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "chờ đợi". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ chữ Hán 待, có nghĩa là "chờ đợi" hoặc "chờ đợi". Chữ Hán bao gồm hai yếu tố: bộ căn "dừng" (止) và bộ căn "tâm" (心), cùng thể hiện ý tưởng "dừng tim để chờ đợi". Động từ 待つ được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày, chẳng hạn như chờ đợi ai đó, chờ đợi một sự kiện hoặc chờ đợi câu trả lời.Viết tiếng Nhật - (待つ) matsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (待つ) matsu:
Conjugação verbal de 待つ
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 待つ (matsu)
- 待つ - Hình thức cơ bản
- 待って - Hình thức mệnh lệnh
- 待った - Past simple form
- 待っている - Thì hiện tại tiếp diễn
- 待ちます - Hiện tại lịch sự
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (待つ) matsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
待ち続ける; 待ちわびる; 期待する; 予期する; 期待に応える; 期待に応じる; 期待に沿う; 期待に違わない; 期待に反する; 期待外れ; 期待を裏切る; 期待を裏切らない; 期待を裏切らせる; 期待を裏切るような; 期待を裏切ること; 期待を裏切らないこと; 期待を裏切らせること; 期待を裏切る原因; 期待を裏切る理由; 期待を裏切る場合; 期
Các từ có chứa: 待つ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: まつ matsu
Câu ví dụ - (待つ) matsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
有望な未来が待っている。
Yūbō na mirai ga matte iru
Một tương lai đầy hứa hẹn đang chờ đợi.
Một tương lai đầy hứa hẹn đang chờ đợi.
- 有望な - promissor
- 未来 - Tương lai
- が - Título do assunto
- 待っている - đang chờ
久しい間ずっと待っていた。
Hisashii aida zutto matteita
Tôi đã đợi rất lâu.
Tôi đã chờ đợi một thời gian dài.
- 久しい - tính từ có nghĩa là "dài", "kéo dài"
- 間 - danh từ có nghĩa là "không gian", "khoảng cách"
- ずっと - phổ biến
- 待っていた - "Esperar" - Mong chờ Passado - đã mong chờ Progressivo - đang mong chờ
私はじっと待っています。
Watashi wa jitto matteimasu
Tôi đang kiên nhẫn chờ đợi.
Tôi đang chờ đợi điều này.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - palavra
- じっと (jitto) - tightly tronganker
- 待っています (matteimasu) - đang chờ
私は停留所でバスを待っています。
Watashi wa teiryūjo de basu o matte imasu
Tôi đang đợi xe buýt ở bến xe buýt.
Tôi đang đợi xe buýt ở trạm dừng.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- は (wa) - Partícula de tópico em japonês, usada para indicar o assunto da frase
- 停留所 (teiryūjo) - "cửa hiệu xe buýt" trong tiếng Nhật
- で (de) - phân tử định vị trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ nơi mà điều gì đó đang xảy ra
- バス (basu) - xe buýt
- を (wo) - trường hợp COD trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ đối tượng trực tiếp của câu
- 待っています (matteimasu) - "đang chờ" trong tiếng Nhật, với "matte" là động từ "chờ" và "imasu" là một hình thức chỉ thời hiện tại liên tục.
私はあなたからの消息を待っています。
Watashi wa anata kara no shōsai o matte imasu
Tôi đang chờ đợi tin tức từ bạn.
Tôi đang đợi bạn sống ở đó.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- は (wa) - Tópico em japonês
- あなた (anata) - "você" em japonês significa "あなた" (anata).
- から (kara) - "de" significa "から" em japonês.
- の (no) - Título de posse em japonês
- 消息 (shousoku) - "notícias" em japonês é ニュース (nyūsu).
- を (wo) - Título do objeto em japonês
- 待っています (matteimasu) - "estou esperando" em japonês significa "待っています"
私は彼女を待つ。
Watashi wa kanojo o matsu
Tôi đang đợi cô ấy.
Tôi đợi cô ấy.
- 私 - "eu" significa "eu" em japonês.
- は - là một phần tử chủ đề chỉ ra rằng chủ đề của câu là "tôi"
- 彼女 - "namorada" ou "ela" em japonês é 彼女 (kanojo).
- を - là một phần tử đối tượng chỉ ra rằng "cô ấy" là đối tượng trực tiếp của hành động "đợi"
- 待つ - đợi
私たちは長い列を連ねて待っていました。
Watashitachi wa nagai retsu o tsunagete matte imashita
Chúng tôi đã chờ đợi trong một hàng dài.
Chúng tôi đã chờ đợi một hàng dài.
- 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- 長い列 - "Uma longa fila" em japonês: "長い列"
- を - Título do objeto em japonês
- 連ねて - "Em fila" em japonês: 行列 (Gyōretsu)
- 待っていました - "Chúng tôi đang đợi" trong tiếng Nhật
行列を作って待っている。
Gyōretsu o tsukutte matte iru
Tôi đang xếp hàng và chờ đợi.
Tôi đang mong đợi một dòng.
- 行列 - nghĩa là "hàng đợi" hoặc "hàng ngang".
- を - Título do objeto.
- 作って - động từ "作る" có nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm".
- 待っている - Tính từ phủ định của từ "待つ", có nghĩa là "chờ đợi".
返事を待っています。
Henshi wo matteimasu
Tôi đang chờ đợi một câu trả lời.
Tôi đang chờ đợi một câu trả lời.
- 返事 (henji) - phản ứng
- を (wo) - Título do objeto
- 待っています (matteimasu) - esperando
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 待つ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chờ đợi" é "(待つ) matsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![待つ](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/259.png)