Bản dịch và Ý nghĩa của: 待ち合わせ - machiawase

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 待ち合わせ (machiawase) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: machiawase

Kana: まちあわせ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

待ち合わせ

Bản dịch / Ý nghĩa: gặp gỡ

Ý nghĩa tiếng Anh: appointment

Definição: Định nghĩa: Decida antecipadamente o local e horário onde várias pessoas se reunirão e depois encontre-se lá.

Giải thích và từ nguyên - (待ち合わせ) machiawase

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cuộc gặp gỡ được đánh dấu" hoặc "cuộc gặp gỡ kết hợp". Nó bao gồm Kanjis (Machi), có nghĩa là "chờ đợi" hoặc "chờ" và 合わせ (awase), có nghĩa là "tham gia" hoặc "unor". Từ này thường được sử dụng để chỉ một cuộc họp giữa hai hoặc nhiều người ở một nơi cụ thể và tại một thời điểm đã được thỏa thuận trước đó. Đó là một biểu hiện phổ biến ở Nhật Bản và được sử dụng trong cả tình huống chính thức và không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (待ち合わせ) machiawase

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (待ち合わせ) machiawase:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (待ち合わせ) machiawase

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

待ち合わせ場所; 約束場所; ミーティングポイント; 会合場所; 合流場所

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 待ち合わせ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

待ち合わせる

Kana: まちあわせる

Romaji: machiawaseru

Nghĩa:

tìm ngày tháng; gặp nhau tại một địa điểm và thời gian được chỉ định trước

Các từ có cách phát âm giống nhau: まちあわせ machiawase

Câu ví dụ - (待ち合わせ) machiawase

Dưới đây là một số câu ví dụ:

待ち合わせ場所はどこですか?

Machiawase basho wa doko desu ka?

Đâu là điểm hẹn?

Địa điểm gặp mặt ở đâu?

  • 待ち合わせ場所 - "điểm hẹn"
  • は - Título do tópico
  • どこ - "onde" -> "em que lugar"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • か - partítulo interrogativo

街角で待ち合わせしましょう。

Machikado de machiawase shimashou

Hẹn nhau nơi góc phố.

  • 街角 (machikado) - điạ điểm - tiếng Nhật
  • で (de) - Título
  • 待ち合わせ (machiawase) - "encontro" em vietnamita: hẹn hò
  • しましょう (shimashou) - một cách lịch sự để đề xuất điều gì đó, trong trường hợp này là "hãy tổ chức buổi gặp mặt"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 待ち合わせ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

育ち

Kana: そだち

Romaji: sodachi

Nghĩa:

criação; crescimento

喜び

Kana: よろこび

Romaji: yorokobi

Nghĩa:

niềm hạnh phúc; (a) thích thú; sự sung sướng; vinh hạnh; sự hài lòng; hân hoan; Chúc mừng; Chúc mừng

決心

Kana: けっしん

Romaji: kesshin

Nghĩa:

sự quyết tâm; nghị quyết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "gặp gỡ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "gặp gỡ" é "(待ち合わせ) machiawase". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(待ち合わせ) machiawase", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
待ち合わせ