Bản dịch và Ý nghĩa của: 彼此 - arekore

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 彼此 (arekore) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: arekore

Kana: あれこれ

Kiểu: đại từ đối ứng

L: Campo não encontrado.

彼此

Bản dịch / Ý nghĩa: Điều này hay điều khác; đây và đó; đây hay kia

Ý nghĩa tiếng Anh: one thing or another;this and that;this or that

Definição: Định nghĩa: Uma palavra que se refere a outra pessoa.

Giải thích và từ nguyên - (彼此) arekore

Đó là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là "nhau" hoặc "lẫn nhau". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "rằng" hoặc "cái đó" và 此, có nghĩa là "cái này" hoặc "cái này". Từ này thường được sử dụng để thể hiện ý tưởng tương tác hoặc có đi có lại giữa hai hoặc nhiều người hoặc mọi thứ. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Hán (206 trước Công nguyên - 220 sau Công nguyên), khi người Trung Quốc cổ đại bắt đầu phát triển ở dạng hiện đại.

Viết tiếng Nhật - (彼此) arekore

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (彼此) arekore:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (彼此) arekore

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

彼; これ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 彼此

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あれこれ arekore

Câu ví dụ - (彼此) arekore

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼此を大切にしましょう。

Karekore wo taisetsu ni shimashou

Hãy coi trọng nhau.

Hãy coi trọng nó.

  • 彼此 (karera kore) - một thuật ngữ tiếng Nhật có nghĩa là "lẫn nhau"
  • を (wo) - một hạt tiếng Nhật chỉ ra đối tượng của một hành động
  • 大切 (taisetsu) - một tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "quan trọng" hoặc "quý giá"
  • に (ni) - một hạt tiếng Nhật chỉ ra hướng hoặc đích của một hành động
  • しましょう (shimashou) - "しましょう"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 彼此 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: đại từ đối ứng

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: đại từ đối ứng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Điều này hay điều khác; đây và đó; đây hay kia" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Điều này hay điều khác; đây và đó; đây hay kia" é "(彼此) arekore". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(彼此) arekore", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
彼此