Bản dịch và Ý nghĩa của: 彼女 - kanojyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 彼女 (kanojyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanojyo

Kana: かのじょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

彼女

Bản dịch / Ý nghĩa: cô ấy; bạn gái; Thân mến

Ý nghĩa tiếng Anh: she;girl friend;sweetheart

Definição: Định nghĩa: Uma pessoa que tem um relacionamento próximo com uma mulher.

Giải thích và từ nguyên - (彼女) kanojyo

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bạn gái" hoặc "cô ấy". Nó bao gồm hai kanjis: (kare) có nghĩa là "anh ta" hoặc "đó" và 女 (onna) có nghĩa là "người phụ nữ". Từ này được sử dụng để chỉ đối tác lãng mạn của một người đàn ông hoặc nói đến một người phụ nữ nói chung. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (彼女) kanojyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (彼女) kanojyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (彼女) kanojyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

彼女; 女友; 恋人; 伴侶; 女性; 女子; 女子供; 彼女さん; かのじょ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 彼女

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かのじょ kanojyo

Câu ví dụ - (彼女) kanojyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は彼女の部屋を覗いた。

Watashi wa kanojo no heya o nozokita

Tôi nhìn vào phòng cô ấy.

Tôi nhìn vào phòng cô ấy.

  • 私 - I - eu
  • は - Tópico
  • 彼女 - Bạn gái/Người yêu hoặc "she"
  • の - partícula sở hữu cho biết "phòng" thuộc về "cô ấy"
  • 部屋 - substantivo que significa "quarto" ou "sala" sala
  • を - Vật từ chỉ đối tượng hành động
  • 覗いた - Nhìn chằm chằm

彼女が近付いてきた。

Kanojo ga chikazuite kita

Cô đến gần.

Cô ấy đang đến gần.

  • 彼女 - significa "nữ bạn gái" hoặc "cô ấy"
  • が - Título do assunto
  • 近付いて - động từ "chikazuite", có nghĩa là "tiếp cận"
  • きた - đến

彼女の声が突然跡切れた。

Kanojo no koe ga totsuzen atogireru

Giọng nói của cô đột nhiên biến mất.

Giọng anh đột nhiên bị cắt ngang.

  • 彼女の - "của bạn gái"
  • 声が - "Âm thanh"
  • 突然 - "bất ngờ"
  • 跡切れた - "đột ngột dừng lại"

彼は贈り物で彼女を賄った。

Kare wa okurimono de kanojo o motta

Anh trình bày cô để gây ấn tượng với cô.

Anh kiểm soát cô bằng một món quà.

  • 彼 - Anh ta
  • は - Partópico do Documento
  • 贈り物 - Quà tặng
  • で - Hạt chỉ ra phương tiện hoặc công cụ
  • 彼女 - Namorada
  • を - Artigo definido.
  • 賄った - Đã chi trả các chi phí, đã thanh toán.

彼女は動揺していた。

Kanojo wa dōyō shite ita

Cô ấy đã kích động.

Cô ấy đã buồn.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 動揺していた (douyoushiteita) - estava agitada

彼女は可哀想だ。

Kanojo wa kawaisō da

Cô ấy xứng đáng để thương hại.

Cô ấy nghèo.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 可哀想 (kawaisou) - buồn, đáng thương
  • だ (da) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

彼女は私を悩ます。

Kanojo wa watashi o nayamasu

Cô ấy làm phiền tôi.

Cô làm phiền tôi.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 私 (watashi) - TÔI
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 悩ます (nayamasu) - làm phiền, lo âu

彼女は私に新しいドレスを見せてくれた。

Kanojo wa watashi ni atarashii doresu o miseru te kureta

Cô ấy cho tôi xem một chiếc váy mới.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 私に (watashi ni) - đối với tôi
  • 新しい (atarashii) - Mới
  • ドレス (doresu) - trang phục
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 見せてくれた (misete kureta) - cho tôi xem

彼女は靴を擦っていた。

Kanojo wa kutsu o kosutte ita

Cô đang xoa đôi giày của mình.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 靴 (kutsu) - đôi giày
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 擦っていた (kosutteita) - đang lau chùi

彼女に愛を与える。

Kanojo ni ai wo ataeru

Cho cô ấy tình yêu.

Cho cô ấy tình yêu.

  • 彼女 (kanojo) - significa "nữ bạn gái" hoặc "cô ấy"
  • に (ni) - um marcador que indica o destinatário da ação, neste caso "para"
  • 愛 (ai) - amor
  • を (wo) - um artigo que indica o objeto direto da ação, neste caso "dando amor"
  • 与える (ataeru) - dar significa "cho"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 彼女 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

片道

Kana: かたみち

Romaji: katamichi

Nghĩa:

Ida (du lịch)

繁盛

Kana: はんじょう

Romaji: hanjyou

Nghĩa:

sự phồn vinh; nở hoa; thịnh vượng

Kana: きゅう

Romaji: kyuu

Nghĩa:

xếp loại lớp học; lớp học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cô ấy; bạn gái; Thân mến" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cô ấy; bạn gái; Thân mến" é "(彼女) kanojyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(彼女) kanojyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
彼女