Bản dịch và Ý nghĩa của: 役場 - yakuba

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 役場 (yakuba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yakuba

Kana: やくば

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

役場

Bản dịch / Ý nghĩa: Câmara Municipal

Ý nghĩa tiếng Anh: town hall

Definição: Định nghĩa: Cơ quan hành chính của các đô thị.

Giải thích và từ nguyên - (役場) yakuba

役場 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tòa thị chính" hoặc "trụ sở của chính quyền địa phương". Từ này bao gồm các ký tự 役 (yaku), có nghĩa là "chức năng" hoặc "vai trò" và 場 (ba), có nghĩa là "địa điểm" hoặc "không gian". Nguồn gốc từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi chính quyền trung ương của Nhật Bản thiết lập một hệ thống quản lý địa phương bao gồm việc thành lập các cơ quan hành chính ở mỗi thành phố và thị trấn. Các văn phòng này được gọi là "yakuba" và chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề hành chính địa phương như thuế, đăng ký khai sinh và khai tử và quản lý đất đai. Theo thời gian, thuật ngữ "yakuba" phát triển thành "yakusho" và cuối cùng thành "yakusho-ba", là dạng viết tắt của "yakusho-sho-ba", có nghĩa là "nơi đặt văn phòng hành chính". Từ này sau đó được đơn giản hóa thành "yakuba" và cuối cùng là "yakuba". Ngày nay, từ này được dùng để chỉ trụ sở của chính quyền địa phương ở mọi cấp, từ thành phố đến quận.

Viết tiếng Nhật - (役場) yakuba

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (役場) yakuba:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (役場) yakuba

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

役所; 庁舎; 市役所; 区役所; 町役場; 村役場

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 役場

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やくば yakuba

Câu ví dụ - (役場) yakuba

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 役場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

恨み

Kana: うらみ

Romaji: urami

Nghĩa:

phẫn nộ

倉庫

Kana: そうこ

Romaji: souko

Nghĩa:

Kho

領事

Kana: りょうじ

Romaji: ryouji

Nghĩa:

lãnh sự

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Câmara Municipal" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Câmara Municipal" é "(役場) yakuba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(役場) yakuba", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
役場