Bản dịch và Ý nghĩa của: 形容動詞 - keiyoudoushi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 形容動詞 (keiyoudoushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keiyoudoushi

Kana: けいようどうし

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

形容動詞

Bản dịch / Ý nghĩa: danh từ tính từ; gần như tính từ

Ý nghĩa tiếng Anh: adjectival noun;quasi-adjective

Definição: Định nghĩa: Một động từ hoạt động như một tính từ để chỉ trạng thái hoặc chất lượng của một vật hoặc sự kiện.

Giải thích và từ nguyên - (形容動詞) keiyoudoushi

形容動詞 (Keiyoudoshi) là một từ bao gồm ba kanjis: (kei) có nghĩa là "hình thức", 容 (bạn) có nghĩa là "ngoại hình" và 動詞 (dooushi) có nghĩa là "động từ". Do đó, 形容 là một lớp từ trong ngôn ngữ Nhật Bản mô tả sự xuất hiện hoặc trạng thái của một danh từ, đóng vai trò là một tính từ. Những từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố 〜 (i) hoặc 〜 (na) vào danh từ hoặc động từ. Ví dụ, 静かか (Shizuka na) có nghĩa là "im lặng" và 美味しい (oishii) có nghĩa là "ngon".

Viết tiếng Nhật - (形容動詞) keiyoudoushi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (形容動詞) keiyoudoushi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (形容動詞) keiyoudoushi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

形容詞; い形容詞; 形容語; 形容詞的; 形容動詞的

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 形容動詞

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けいようどうし keiyoudoushi

Câu ví dụ - (形容動詞) keiyoudoushi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この形容動詞はとても美しいです。

Kono keiyō dōshi wa totemo utsukushii desu

Tính từ này rất đẹp.

Động từ tính từ này rất đẹp.

  • この - Cái này
  • 形容動詞 - Tính từ mô tả
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 美しい - đẹp
  • です - é (cara polite de ser)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 形容動詞 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

遥か

Kana: はるか

Romaji: haruka

Nghĩa:

xa; xa xôi; xa; xa

微か

Kana: かすか

Romaji: kasuka

Nghĩa:

yếu đuối; mờ mịt; dễ vỡ; không rõ ràng; sương mù; nghèo; khổ sở

生き生き

Kana: いきいき

Romaji: ikiiki

Nghĩa:

vividamente; animado

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "danh từ tính từ; gần như tính từ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "danh từ tính từ; gần như tính từ" é "(形容動詞) keiyoudoushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(形容動詞) keiyoudoushi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
形容動詞