Bản dịch và Ý nghĩa của: 当選 - tousen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 当選 (tousen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tousen
Kana: とうせん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: được bầu; thắng giải
Ý nghĩa tiếng Anh: being elected;winning the prize
Definição: Định nghĩa: Để thắng trong một cuộc bầu cử hoặc xổ số.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (当選) tousen
当選 (tōsen) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "được chọn" hoặc "được chọn". Nó bao gồm chữ kanji 当 (tō), có nghĩa là "đúng" hoặc "phù hợp" và 選 (sen), có nghĩa là "chọn" hoặc "chọn". Chữ kanji 当 cũng có thể được đọc là "atari", có nghĩa là "trúng" hoặc "thành công" và thường được sử dụng trong bối cảnh cờ bạc hoặc xổ số để biểu thị chiến thắng. Chữ Hán 選 được sử dụng trong các từ như 選手 (senshu), có nghĩa là "vận động viên" và 選択 (sentaku), có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "lựa chọn". Tóm lại, 当選 là một từ biểu thị rằng ai đó đã được chọn hoặc được chọn cho một thứ gì đó, cho dù trong một cuộc rút thăm trúng thưởng, một cuộc thi hoặc bất kỳ bối cảnh nào khác có sự lựa chọn hoặc lựa chọn.Viết tiếng Nhật - (当選) tousen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (当選) tousen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (当選) tousen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
当選; 抽選に当たる; 当選する; 当たる; 当てる
Các từ có chứa: 当選
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とうせん tousen
Câu ví dụ - (当選) tousen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 当選 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "được bầu; thắng giải" é "(当選) tousen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.