Bản dịch và Ý nghĩa của: 当人 - tounin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 当人 (tounin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tounin
Kana: とうにん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: một trong câu hỏi; người
Ý nghĩa tiếng Anh: the one concerned;the said person
Definição: Định nghĩa: Uma palavra que se refere a uma pessoa ou grupo específico.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (当人) tounin
当人 (とうにん) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: 当 (tou) và 人 (nin). Kanji có nghĩa là "đúng", "thích hợp" hoặc "phù hợp" trong khi Kanji có nghĩa là "người" hoặc "con người". Cùng nhau, có thể được dịch là "đúng người" hoặc "đúng người". Từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó đã phát sinh từ ý tưởng rằng có những người đúng cho một số nhiệm vụ hoặc tình huống nhất định. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc chuyên nghiệp để chỉ một người được coi là ứng cử viên lý tưởng cho một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể.Viết tiếng Nhật - (当人) tounin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (当人) tounin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (当人) tounin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
当事者; 当局者; 当事人
Các từ có chứa: 当人
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とうにん tounin
Câu ví dụ - (当人) tounin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 当人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "một trong câu hỏi; người" é "(当人) tounin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.