Bản dịch và Ý nghĩa của: 当てる - ateru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 当てる (ateru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ateru
Kana: あてる
Kiểu: Danh từ (có thể được sử dụng làm động từ, nhưng danh mục ngữ pháp gốc là danh từ)
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: gõ cửa; vá
Ý nghĩa tiếng Anh: to hit;to apply a patch
Definição: Định nghĩa: Dự đoán (đúng) là trúng mục tiêu. Trả lời mà không có lỗi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (当てる) ateru
当てる Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hit", "đoán" hoặc "tầm với". Từ này bao gồm Kanjis (có nghĩa là "phải" hoặc "phù hợp") và 手 (có nghĩa là "tay" hoặc "kỹ năng"). Phát âm chính xác của từ này là "hạ cánh".Viết tiếng Nhật - (当てる) ateru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (当てる) ateru:
Conjugação verbal de 当てる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 当てる (ateru)
- 当てる - Từ điển: 当てる, Nhóm: 2
- 当てます - Presente afirmativo: trúng, Nhóm: 2
- 当てません - Presente negativo: Không đúng, Nhóm: 2
- 当てた - Passado afirmativo: 当てる, Nhóm: 2
- 当てなかった - Passado negativo: 迷る, Grupo: 2
- 当てれば - Condicional: 条件形, Grupo: 2
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (当てる) ateru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
当たる; 予想する; 推測する; 予測する; 予言する; 予知する; 予測する; 予期する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する; 期待する;
Các từ có chứa: 当てる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あてる ateru
Câu ví dụ - (当てる) ateru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
当てることができた!
Ateru koto ga dekita!
Tôi quản lý để làm cho nó đúng!
Tôi đã có thể đánh bại!
- 当てる (ateru) - adivinhar
- こと (koto) - substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật"
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- できた (dekita) - poder
- ! (exclamação) - sinal de pontuação que indica uma expressão de emoção ou ênfase -> dấu câu chỉ ra sự biểu hiện cảm xúc hoặc nhấn mạnh
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 当てる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Danh từ (có thể được sử dụng làm động từ, nhưng danh mục ngữ pháp gốc là danh từ)
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Danh từ (có thể được sử dụng làm động từ, nhưng danh mục ngữ pháp gốc là danh từ)
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "gõ cửa; vá" é "(当てる) ateru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.