Bản dịch và Ý nghĩa của: 当たり前 - atarimae

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 当たり前 (atarimae) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: atarimae

Kana: あたりまえ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

当たり前

Bản dịch / Ý nghĩa: thường; chung; bình thường; Tự nhiên; hợp lý; rõ ràng.

Ý nghĩa tiếng Anh: usual;common;ordinary;natural;reasonable;obvious

Definição: Định nghĩa: Duh: điều rõ ràng. Không có gì đặc biệt.

Giải thích và từ nguyên - (当たり前) atarimae

Từ 当たり前 là một cách diễn đạt trong tiếng Nhật có thể được dịch là "hiển nhiên", "tự nhiên" hoặc "được mong đợi". Từ nguyên của nó bao gồm kanji 当 (atari), có nghĩa là "đánh" hoặc "đúng", và 前 (mae), có nghĩa là "trước" hoặc "trước". Cùng với nhau, chúng hình thành ý tưởng về một thứ gì đó “ngay trước mắt” hay “ngay phía trước”, tức là một thứ gì đó hiển nhiên đến mức có thể đoán trước được. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa Nhật Bản để chỉ ra rằng một điều gì đó quá phổ biến hoặc được mong đợi đến mức không cần phải đề cập hoặc giải thích.

Viết tiếng Nhật - (当たり前) atarimae

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (当たり前) atarimae:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (当たり前) atarimae

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

当然; 自然; 常識; 常理; 理所当然; 無論; 必然; 必定; 確実; 確信; 当然のこと; 当たり前のこと

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 当たり前

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あたりまえ atarimae

Câu ví dụ - (当たり前) atarimae

Dưới đây là một số câu ví dụ:

当たり前のことだ。

Atarimae no koto da

Đó là điều tự nhiên.

  • 当たり前 - một điều rõ ràng, tự nhiên hoặc đã được dự đoán
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • こと - vật, chủ đề hoặc sự việc
  • だ - verbo "ser" na forma afirmativa --> verbo "là" trong hình thức khẳng định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 当たり前 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

異論

Kana: いろん

Romaji: iron

Nghĩa:

quan điểm khác nhau; sự phản đối

作業

Kana: さぎょう

Romaji: sagyou

Nghĩa:

công việc; hoạt động; sản xuất; Nhiệm vụ mệt mỏi

カレー

Kana: カレー

Romaji: kare-

Nghĩa:

Curry (Abbr. Cho cà ri và gạo)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thường; chung; bình thường; Tự nhiên; hợp lý; rõ ràng." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thường; chung; bình thường; Tự nhiên; hợp lý; rõ ràng." é "(当たり前) atarimae". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(当たり前) atarimae", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
当たり前