Bản dịch và Ý nghĩa của: 強引 - gouin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 強引 (gouin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gouin
Kana: ごういん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kiêu ngạo; cưỡng chế; van lơn; bị ép
Ý nghĩa tiếng Anh: overbearing;coercive;pushy;forcible;high-handed
Definição: Định nghĩa: để ép buộc bản thân đi qua. Bằng cách ép buộc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (強引) gouin
強引 (ごういん) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bắt buộc", "cưỡng chế" hoặc "không phù hợp". Nó bao gồm Kanjis (mạnh) và 引 (kéo), cùng nhau tạo thành ý tưởng "kéo mạnh". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó bị buộc phải làm điều gì đó trái với ý muốn của họ hoặc không phù hợp. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc không chính thức và thường được tìm thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và bằng văn bản.Viết tiếng Nhật - (強引) gouin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (強引) gouin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (強引) gouin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
強制的; 強引な; 無理矢理; 強引に; 強引にやる; 強引に言う; 強引に持っていく; 強引に説得する; 強引に引き止める; 強引にやめさせる; 強引に進める; 強引に押し通す; 強引に取り込む; 強引に迫る; 強引に取り締まる; 強引に解決する; 強引に言いくるめる; 強引に断る; 強引に引き込む; 強引に突き進む; 強引に決める; 強引に仕向ける; 強引に手
Các từ có chứa: 強引
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ごういん gouin
Câu ví dụ - (強引) gouin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼は強引に彼女を部屋に押し込んだ。
Kare wa gouin ni kanojo o heya ni oshikomunda
Anh đẩy cô mạnh mẽ vào phòng.
Anh đẩy cô vào phòng.
- 彼 - Anh ta
- は - Partópico do Documento
- 強引に - Bằng cách ép buộc, một cách bạo lực
- 彼女を - Cô ấy
- 部屋に - Trong phòng khách
- 押し込んだ - Đẩy vào
彼は強引な方法で彼女を説得しようとした。
Kare wa gouin na houhou de kanojo o settoku shiyou to shita
Anh cố gắng thuyết phục bạn gái của mình một cách rất khăng khăng.
Anh ta cố gắng thuyết phục anh ta một lực lượng vũ phu.
- 彼 - Anh ta
- は - Partópico do Documento
- 強引 - Ép lực
- な - Hậu tố chỉ tính từ
- 方法 - Phương pháp, cách
- で - Hạt mang ý nghĩa của phương tiện, dụng cụ
- 彼女 - Bồ, cô ấy
- を - Artigo definido.
- 説得 - Thuyết phục, thuyết phục.
- しよう - Hình thức chủ ý của động từ suru (làm)
- とした - Tentou
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 強引 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kiêu ngạo; cưỡng chế; van lơn; bị ép" é "(強引) gouin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.