Bản dịch và Ý nghĩa của: 強化 - kyouka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 強化 (kyouka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyouka

Kana: きょうか

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

強化

Bản dịch / Ý nghĩa: tăng cường; tăng cường; củng cố; củng cố

Ý nghĩa tiếng Anh: strengthen;intensify;reinforce;solidify

Definição: Định nghĩa: Para tornar as coisas mais interessantes.

Giải thích và từ nguyên - (強化) kyouka

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (KYOU) có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ" và 化 (ka) có nghĩa là "chuyển đổi" hoặc "thay đổi". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "củng cố" hoặc "tăng cường". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đào tạo, giáo dục, công nghệ và công nghiệp, nơi nó tìm cách cải thiện hoặc cải thiện một cái gì đó hiện có. Ví dụ, 強化学習 (Kyouka Gakushuu) đề cập đến "học tập củng cố" trong trí tuệ nhân tạo và 強化強化 (Kyouka garasu) đề cập đến "kính nóng tính" trong vật liệu xây dựng.

Viết tiếng Nhật - (強化) kyouka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (強化) kyouka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (強化) kyouka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

強める; 強め; 強化する; 勢いをつける; 強めにする; 強めの; 強めた; 強めて; 強められる; 強めよう; 強めつつ; 強められた; 強めつつも; 強めたい; 強めつつある; 強めつつあった; 強めつつあると; 強めつつあるから; 強めつつあるので; 強めつつあるよう; 強めつつあるという; 強めつつあること; 強めつつあるのか; 強めつつあるのかと; 強めつつあるのかという; 強めつつあるのか

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 強化

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうか kyouka

Câu ví dụ - (強化) kyouka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

外部からの攻撃に備えてセキュリティを強化しました。

Gai bu kara no kōgeki ni sonaete sekyuriti o kyōka shimashita

Chúng tôi tăng cường bảo mật để bảo vệ mình khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài.

Chúng tôi tăng cường bảo mật để chuẩn bị cho các cuộc tấn công từ bên ngoài.

  • 外部からの攻撃に備えて - Pronto para ataques externos
  • セキュリティを - Sự an toàn
  • 強化しました - Reforgado

強化することは成功への鍵です。

Kyōka suru koto wa seikō e no kagi desu

Tăng cường là chìa khóa để thành công.

  • 強化すること - Đề cập đến việc làm cho cái gì đó mạnh mẽ hoặc củng cố.
  • は - Hạt từ chủ đề, chỉ ra chủ đề chính của câu.
  • 成功への - Đề cập đến mục tiêu đạt được thành công.
  • 鍵 - Đây là từ "chave", có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì đó cần thiết hoặc cơ bản.
  • です - Hạt cho thấy cách lịch sự hoặc tôn trọng khi diễn đạt một khẳng định.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 強化 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

ジュース

Kana: ジュース

Romaji: zyu-su

Nghĩa:

nước ép; soda (cả ga và không ga); thất bại

一気

Kana: いっき

Romaji: iki

Nghĩa:

uống đi! (nói lặp đi lặp lại như một bữa tiệc nướng)

就職

Kana: しゅうしょく

Romaji: shuushoku

Nghĩa:

Tìm việc làm; Khai mạc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tăng cường; tăng cường; củng cố; củng cố" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tăng cường; tăng cường; củng cố; củng cố" é "(強化) kyouka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(強化) kyouka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
強化