Bản dịch và Ý nghĩa của: 弱る - yowaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 弱る (yowaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yowaru
Kana: よわる
Kiểu: Động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: yếu đi; bị quấy rầy; bị bắn hạ; trở nên tiều tụy; nản lòng; bối rối; để hại
Ý nghĩa tiếng Anh: to weaken;to be troubled;to be downcast;to be emaciated;to be dejected;to be perplexed;to impair
Definição: Định nghĩa: sức mạnh suy yếu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (弱る) yowaru
弱る là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm suy yếu" hoặc "trở nên yếu ớt". Nó bao gồm các ký tự 弱 (jaku) có nghĩa là "yếu" và る (ru) là hậu tố động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái. Từ này được hình thành từ cách chia động từ 弱る (yowaru) được sử dụng để mô tả sự mất mát về thể chất hoặc tinh thần. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như mô tả điểm yếu của một người, một cấu trúc hoặc một ý tưởng.Viết tiếng Nhật - (弱る) yowaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (弱る) yowaru:
Conjugação verbal de 弱る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 弱る (yowaru)
- 弱る - Form dictionnaire
- 弱ります - Forma educada
- 弱らない - Tiêu cực
- 弱れば - condicional
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (弱る) yowaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
弱まる; 衰える; 力を失う; 萎える; 弱くなる
Các từ có chứa: 弱る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: よわる yowaru
Câu ví dụ - (弱る) yowaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
弱ることは人間らしいことだ。
Yowaru koto wa ningen rashii koto da
Đó là con người để làm suy yếu.
Thức dậy là con người.
- 弱ること - giảm sức mạnh, mất sức mạnh hoặc sức sống
- は - hạt đánh dấu chủ đề hoặc vấn đề
- 人間 - ser humano
- らしい - giống như, điển hình của
- こと - sự vật, sự thật, sự kiện
- だ - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 弱る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "yếu đi; bị quấy rầy; bị bắn hạ; trở nên tiều tụy; nản lòng; bối rối; để hại" é "(弱る) yowaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![弱る](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/280.png)