Bản dịch và Ý nghĩa của: 引っ込む - hikkomu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 引っ込む (hikkomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikkomu

Kana: ひっこむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

引っ込む

Bản dịch / Ý nghĩa: rút lui; bồn rửa; đào

Ý nghĩa tiếng Anh: to draw back;to sink;to cave in

Definição: Định nghĩa: Sự di chuyển của những thứ từ bên ngoài vào bên trong, đặc biệt là từ ánh nhìn hoặc từ các phần của cơ thể.

Giải thích và từ nguyên - (引っ込む) hikkomu

Từ tiếng Nhật 引っ込む (hikkoromu) được tạo thành từ hai kanjis: 引 (hiku) có nghĩa là "kéo" và 込む (komu) có nghĩa là "nhập". Họ cùng nhau tạo thành động từ "rút" hoặc "quay trở lại". Nó được sử dụng để mô tả hành động rút hoặc di chuyển khỏi tình huống hoặc địa điểm, vì sợ hãi, xấu hổ hoặc để tránh xung đột. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh xã hội, chẳng hạn như khi ai đó rời khỏi cuộc trò chuyện hoặc sự kiện, hoặc trong các bối cảnh vật lý, chẳng hạn như khi ai đó rút lại trong nhà bạn. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, chẳng hạn như khi ai đó rút lại về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

Viết tiếng Nhật - (引っ込む) hikkomu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (引っ込む) hikkomu:

Conjugação verbal de 引っ込む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 引っ込む (hikkomu)

  • 引っ込む - hình thức cơ bản
  • 引っ込まない - Tiêu cực
  • 引っ込みます - lịch sự
  • 引っ込んで - Hình thức mệnh lệnh
  • 引っ込もう - volitivo

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (引っ込む) hikkomu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

引っ込む; 退く; 退ける; 隠れる; 隠す; 潜る; 潜める; 退く; 退避する; 退去する; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く; 退く

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 引っ込む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひっこむ hikkomu

Câu ví dụ - (引っ込む) hikkomu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 引っ込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

掴む

Kana: つかむ

Romaji: tsukamu

Nghĩa:

nắm bắt; bắt nó; Vồ lấy; Vồ lấy; Vồ lấy; để giữ; Vồ lấy; để đặt tay vào

演ずる

Kana: えんずる

Romaji: enzuru

Nghĩa:

để thực hiện; chạm

乾かす

Kana: かわかす

Romaji: kawakasu

Nghĩa:

khô (quần áo, v.v.)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rút lui; bồn rửa; đào" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rút lui; bồn rửa; đào" é "(引っ込む) hikkomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(引っ込む) hikkomu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
引っ込む