Bản dịch và Ý nghĩa của: 引っ越す - hikkosu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 引っ越す (hikkosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikkosu

Kana: ひっこす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

引っ越す

Bản dịch / Ý nghĩa: di chuyển; thay đổi nơi cư trú

Ý nghĩa tiếng Anh: to move;to change residence

Definição: Định nghĩa: chuyển đến nơi bạn sống.

Giải thích và từ nguyên - (引っ越す) hikkosu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "di chuyển" hoặc "di chuyển về nhà". Nó bao gồm Kanjis (Hiku), có nghĩa là "kéo" hoặc "di chuyển" và 越す (kossu), có nghĩa là "chéo" hoặc "vượt qua". Từ này được hình thành bởi ngã ba của hai kanjis này, cho thấy hành động di chuyển đến một địa điểm mới. Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong thời gian mùa xuân, khi nhiều người thay đổi nhà của họ.

Viết tiếng Nhật - (引っ越す) hikkosu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (引っ越す) hikkosu:

Conjugação verbal de 引っ越す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 引っ越す (hikkosu)

  • 引っ越します - Hình thức khẳng định hiện tại
  • 引っ越しましょう - Hình thức khẳng định hiện tại quyết định
  • 引っ越しました - Quá khứ khẳng định
  • 引っ越さない - Loại phủ định hiện tại
  • 引っ越すでしょう - Affirmative present form future

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (引っ越す) hikkosu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

移転する; 転居する; 引越しする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 引っ越す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひっこす hikkosu

Câu ví dụ - (引っ越す) hikkosu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは来月引っ越す予定です。

Watashitachi wa raigetsu hikkosu yotei desu

Chúng tôi dự định chuyển đến vào tháng tới.

Chúng tôi dự định chuyển đi vào tháng tới.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • 来月 - Tháng tới
  • 引っ越す - "Mudar de casa" em japonês é "引っ越しする"
  • 予定 - "Plano" ou "Programação" em japonês: プラン (Puran)
  • です - Phần từ kết thúc câu trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 引っ越す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

応じる

Kana: おうじる

Romaji: oujiru

Nghĩa:

để đáp ứng; để đáp ứng; chấp nhận; tuân theo; lời yêu cầu

苛める

Kana: いじめる

Romaji: ijimeru

Nghĩa:

trêu chọc; dằn vặt; đuổi theo; trừng phạt

沈める

Kana: しずめる

Romaji: shizumeru

Nghĩa:

bồn rửa; làm ngập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "di chuyển; thay đổi nơi cư trú" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "di chuyển; thay đổi nơi cư trú" é "(引っ越す) hikkosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(引っ越す) hikkosu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
引っ越す