Bản dịch và Ý nghĩa của: 引っ掻く - hikkaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 引っ掻く (hikkaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hikkaku
Kana: ひっかく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cào
Ý nghĩa tiếng Anh: to scratch
Definição: Định nghĩa: A ação de coçar uma superfície com as unhas das mãos ou dos pés.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (引っ掻く) hikkaku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gãi" hoặc "gãi". Phần đầu tiên của từ, 引っ (hikku), xuất phát từ động từ (hiku), có nghĩa là "kéo". Phần thứ hai, (kaku), xuất phát từ động từ (kaku), có nghĩa là "gãi" hoặc "gãi". Cùng nhau, hai phần tạo thành động từ (Hikkaku), mô tả hành động kéo và gãi hoặc gãi một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động của một con vật đang gãi hoặc gãi, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động của một người đang gãi ngứa hoặc gãi một vết côn trùng.Viết tiếng Nhật - (引っ掻く) hikkaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (引っ掻く) hikkaku:
Conjugação verbal de 引っ掻く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 引っ掻く (hikkaku)
- 引っ掻いた passado
- 引っ掻いている - quà
- 引っ掻いたい - potencial
- 引っ掻くだろう - condicional
- 引っ掻こう - mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (引っ掻く) hikkaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
掻く; かく; かきむしる; ひっかく
Các từ có chứa: 引っ掻く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひっかく hikkaku
Câu ví dụ - (引っ掻く) hikkaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
猫が壁を引っ掻く。
Neko ga kabe wo hikkaku
Con mèo gãi tường.
- 猫 - gato em japonês
- が - Título do tópico em japonês
- 壁 - parede em japonês
- を - Título do objeto em japonês
- 引っ掻く - arranhar em japonês
- . - ponto final em japonês
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 引っ掻く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cào" é "(引っ掻く) hikkaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![引っ掻く](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/226.png)