Bản dịch và Ý nghĩa của: 引っ掛かる - hikkakaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 引っ掛かる (hikkakaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikkakaru

Kana: ひっかかる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

引っ掛かる

Bản dịch / Ý nghĩa: bị bắt; bị mắc kẹt; được lừa

Ý nghĩa tiếng Anh: to be caught in;to be stuck in;to be cheated

Definição: Định nghĩa: Preocupado ou interessado em algo.

Giải thích và từ nguyên - (引っ掛かる) hikkakaru

引っ掛かる Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai phần: (hikku) và 掛かる (kakaru). Phần đầu tiên, (Hikku), là một tiền tố chỉ ra ý tưởng "kéo" hoặc "kéo". Đã là phần thứ hai, (Kakaru), là một động từ có nghĩa là "bị mắc kẹt" hoặc "bị mắc câu". Do đó, 引っ掛かる (Hikkakaru) là một động từ hợp chất có nghĩa là "bị mắc kẹt khi kéo" hoặc "bị móc khi bị kéo". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một cái gì đó bị mắc kẹt ở đâu đó hoặc một số vật, chẳng hạn như khi một bộ trang phục bị mắc kẹt trong đinh hoặc khi một cái móc được móc trên một hòn đá. Nói tóm lại, 引っ掛かる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bị mắc kẹt khi bị kéo" hoặc "sai khi bị kéo", được hình thành bởi tiền tố đường giao nhau 引っ (hikku) và động từ (kakaru).

Viết tiếng Nhật - (引っ掛かる) hikkakaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (引っ掛かる) hikkakaru:

Conjugação verbal de 引っ掛かる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 引っ掛かる (hikkakaru)

  • 引っ掛かり - Cách từ điển
  • 引っ掛かる - Động từ khẳng định
  • 引っ掛からない - Dạng động từ phủ định
  • 引っ掛かります - Hình thức chính thức khẳng định
  • 引っ掛からなかった - Quá khứ khẳng định
  • 引っ掛かれ - Mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (引っ掛かる) hikkakaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

引っかかる; かかる; 捕まる; つかまる; はまる; 巻き込まれる; 誤解される; 詐欺にあう; 騙される

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 引っ掛かる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひっかかる hikkakaru

Câu ví dụ - (引っ掛かる) hikkakaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 引っ掛かる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

続ける

Kana: つづける

Romaji: tsudukeru

Nghĩa:

Tiếp tục; giữ mình; tiếp tục

引っ掻く

Kana: ひっかく

Romaji: hikkaku

Nghĩa:

cào

背く

Kana: そむく

Romaji: somuku

Nghĩa:

chống lại; đi ngược lại; không tuân theo; vi phạm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bị bắt; bị mắc kẹt; được lừa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bị bắt; bị mắc kẹt; được lừa" é "(引っ掛かる) hikkakaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(引っ掛かる) hikkakaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
引っ掛かる