Bản dịch và Ý nghĩa của: 引っ張る - hipparu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 引っ張る (hipparu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hipparu

Kana: ひっぱる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

引っ張る

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. Kéo; thiết kế; để căng; lôi kéo; 2. Để kéo bóng (bóng chày)

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. to pull;to draw;to stretch;to drag; 2. to pull the ball (baseball)

Definição: Định nghĩa: Hành động kéo mạnh cái gì đó để di chuyển nó.

Giải thích và từ nguyên - (引っ張る) hipparu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kéo". Nó được sáng tác bởi Kanjis 引 (Hiniku), có nghĩa là "kéo" và 張 (hiku), có nghĩa là "kéo dài". Phát âm chính xác là "Hipparu" hoặc "Hippari". Đó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như để kéo một cánh cửa, ngăn kéo, một sợi dây, trong số các đối tượng khác. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong các thành ngữ như "引っ張る" (Hipparu Chikara), có nghĩa là "lực kéo".

Viết tiếng Nhật - (引っ張る) hipparu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (引っ張る) hipparu:

Conjugação verbal de 引っ張る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 引っ張る (hipparu)

  • 引っ張る - Hình cơ bản
  • 引っ張って - Hình thức
  • 引っ張ります - Hình dạng mịn màng
  • 引っ張られる - Thể bị động
  • 引っ張られます - Thể chủ động lịch sự
  • 引っ張ろう - Hình thức điều kiện
  • 引っ張ろうとする - Cách thức thử nghiệm
  • 引っ張りましょう - Hình thức mệnh lệnh
  • 引っ張れ - Hình thức mệnh lệnh quyết liệt

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (引っ張る) hipparu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

引っ張ります; 引っ張って; 引っ張り; 引っ張く; 引っぱる; 引っ張り出す; 引っ張り上げる; 引っ張り戻す; 引っ張り返す; 引っ張り合う.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 引っ張る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひっぱる hipparu

Câu ví dụ - (引っ張る) hipparu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 引っ張る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

似る

Kana: にる

Romaji: niru

Nghĩa:

giống với; tương tự

憎む

Kana: にくむ

Romaji: nikumu

Nghĩa:

ghét; ghê tởm

歩む

Kana: あゆむ

Romaji: ayumu

Nghĩa:

đi bộ; đi bộ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. Kéo; thiết kế; để căng; lôi kéo; 2. Để kéo bóng (bóng chày)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. Kéo; thiết kế; để căng; lôi kéo; 2. Để kéo bóng (bóng chày)" é "(引っ張る) hipparu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(引っ張る) hipparu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
引っ張る