Bản dịch và Ý nghĩa của: 引き返す - hikikaesu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 引き返す (hikikaesu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikikaesu

Kana: ひきかえす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

引き返す

Bản dịch / Ý nghĩa: lặp lại; gửi lại; mang trở lại; để lấy lại các bước

Ý nghĩa tiếng Anh: to repeat;to send back;to bring back;to retrace one's steps

Definição: Định nghĩa: Volver al lugar original.

Giải thích và từ nguyên - (引き返す) hikikaesu

Từ tiếng Nhật 引き返す (hikikaesu) được tạo thành từ hai kanjis: 引き (hiki), có nghĩa là "kéo" hoặc "thu hút" và 返す (kaesu), có nghĩa là "trả lại" hoặc "return". Họ cùng nhau tạo thành động từ "trở lại", "return" hoặc "đảo ngược". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi động từ được viết là. Theo thời gian, phát âm chuyển đến Hikikaesu và viết đã được đơn giản hóa thành. Động từ thường được sử dụng để mô tả hành động để thay đổi hướng hoặc trở về một điểm trước đó, cho dù là thể chất hay tinh thần. Ví dụ, một người có thể sửa lỗi hoặc thay đổi suy nghĩ của mình. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh theo nghĩa đen hơn, chẳng hạn như khi ai đó quyết định trở về nhà sau khi rời đi.

Viết tiếng Nhật - (引き返す) hikikaesu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (引き返す) hikikaesu:

Conjugação verbal de 引き返す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 引き返す (hikikaesu)

  • 引き返す Kiểu cơ bản
  • 引き返せる Tiềm năng
  • 引き返せ bắt buộc
  • 引き返して Te-forma -> Formulário de Te
  • 引き返した Quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (引き返す) hikikaesu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

戻る; 折り返す; 反転する; 反転する; 逆戻りする; 折り返す; 折り返す; 反転する; 反転する; 逆戻りする; 折り返す; 折り返す; 反転する; 反転する; 逆戻りする.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 引き返す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひきかえす hikikaesu

Câu ví dụ - (引き返す) hikikaesu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 引き返す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

和らげる

Kana: やわらげる

Romaji: yawarageru

Nghĩa:

trơn tru; vừa phải; để giải tỏa

浸す

Kana: ひたす

Romaji: hitasu

Nghĩa:

ngâm; lặn; ngâm

変える

Kana: かえる

Romaji: kaeru

Nghĩa:

thay đổi; biến đổi; thay đổi; để chuyển đổi; ôn tập; sửa đổi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lặp lại; gửi lại; mang trở lại; để lấy lại các bước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lặp lại; gửi lại; mang trở lại; để lấy lại các bước" é "(引き返す) hikikaesu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(引き返す) hikikaesu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
引き返す