Bản dịch và Ý nghĩa của: 引き分け - hikiwake

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 引き分け (hikiwake) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikiwake

Kana: ひきわけ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

引き分け

Bản dịch / Ý nghĩa: một trận hòa (trong cạnh tranh); cà vạt

Ý nghĩa tiếng Anh: a draw (in competition);tie game

Definição: Định nghĩa: Trạng thái có cùng một số điểm.

Giải thích và từ nguyên - (引き分け) hikiwake

Từ tiếng Nhật 引き分け (hikiwake) được tạo thành từ hai kanjis: 引き (hiki) có nghĩa là "vẽ" hoặc "kéo" và 分け (đánh thức) có nghĩa là "phân chia" hoặc "chia sẻ". Do đó, 引き分け có thể được dịch theo nghĩa đen như là một "bộ phận cà vạt" hoặc "chia sẻ cà vạt". Trong bối cảnh thể thao, 引き分け thường được sử dụng để đề cập đến kết quả mà không ai trong số các đội đã giành chiến thắng, tức là một trận hòa. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, vì trong một tình huống mà hai người chia sẻ một cái gì đó như nhau. Nguồn gốc từ nguyên của từ 引き分け không rõ ràng, nhưng có thể từ này đã phát sinh từ sự kết hợp của các mối quan hệ hoặc phân chia khác của Nhật Bản, chẳng hạn như 分け合い (wakeai) hoặc 引き分か (hikiwakare).

Viết tiếng Nhật - (引き分け) hikiwake

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (引き分け) hikiwake:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (引き分け) hikiwake

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

引分け; 引き分; 引分; ひきわけ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 引き分け

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひきわけ hikiwake

Câu ví dụ - (引き分け) hikiwake

Dưới đây là một số câu ví dụ:

引き分けは勝ちでも負けでもない。

Hikiwake wa kachi demo make demo nai

Một trận hòa không phải là một chiến thắng cũng không phải là một thất bại.

Draw không chiến thắng hay thua.

  • 引き分け - empate
  • 勝ち - chiến thắng
  • 負け - derrota
  • でも - também
  • ない - negação

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 引き分け sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

合唱

Kana: がっしょう

Romaji: gashou

Nghĩa:

hợp xướng; Hát trong một điệp khúc

塵紙

Kana: ちりがみ

Romaji: chirigami

Nghĩa:

集中

Kana: しゅうちゅう

Romaji: shuuchuu

Nghĩa:

sự tập trung; tập trung

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "một trận hòa (trong cạnh tranh); cà vạt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "một trận hòa (trong cạnh tranh); cà vạt" é "(引き分け) hikiwake". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(引き分け) hikiwake", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
引き分け