Bản dịch và Ý nghĩa của: 引き上げる - hikiageru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 引き上げる (hikiageru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikiageru

Kana: ひきあげる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

引き上げる

Bản dịch / Ý nghĩa: để loại bỏ; đi ra; kéo ra; nghỉ hưu

Ý nghĩa tiếng Anh: to withdraw;to leave;to pull out;to retire

Definição: Định nghĩa: Levante seu peso para um lugar alto.

Giải thích và từ nguyên - (引き上げる) hikiageru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nâng" hoặc "nâng cao". Nó bao gồm Kanjis (Hiki) có nghĩa là "kéo" hoặc "thu hút" và 上げる (Agu) có nghĩa là "nâng cao" hoặc "nâng". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc nâng đối tượng hoặc con người, cũng như các tình huống mà bạn muốn nâng một cái gì đó lên một cấp độ cao hơn.

Viết tiếng Nhật - (引き上げる) hikiageru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (引き上げる) hikiageru:

Conjugação verbal de 引き上げる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 引き上げる (hikiageru)

  • 引き上げる - Đơn giản
  • 引き上げます - Forma educada
  • 引き上げよう - Hình thái mong muốn
  • 引き上げた - Quá khứ
  • 引き上げて - Hình thức

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (引き上げる) hikiageru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

上げる; 高める; 増やす; 強化する; 強める; 育てる; 拡大する; 拡充する; 拡張する; 強化する; 強める; 引き揚げる; 上昇させる; 上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上げる; 上げ上

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 引き上げる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひきあげる hikiageru

Câu ví dụ - (引き上げる) hikiageru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 引き上げる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

整える

Kana: ととのえる

Romaji: totonoeru

Nghĩa:

xếp theo thứ tự; chuẩn bị; tổ chức; điều chỉnh

隠れる

Kana: かくれる

Romaji: kakureru

Nghĩa:

trốn; được giấu đi; ẩn mình; biến mất

召す

Kana: めす

Romaji: mesu

Nghĩa:

kết nối; để gửi; sử dụng; sử dụng; đi tắm); nhập; mua; ăn; uống; bị cảm lạnh)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để loại bỏ; đi ra; kéo ra; nghỉ hưu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để loại bỏ; đi ra; kéo ra; nghỉ hưu" é "(引き上げる) hikiageru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(引き上げる) hikiageru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
引き上げる