Bản dịch và Ý nghĩa của: 引きずる - hikizuru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 引きずる (hikizuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hikizuru
Kana: ひきずる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: dụ dỗ; lôi kéo; để kéo; mở rộng; ủng hộ
Ý nghĩa tiếng Anh: to seduce;to drag along;to pull;to prolong;to support
Definição: Định nghĩa: Tiếp tục như khi có điều gì đó đang được kéo xuống đất.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (引きずる) hikizuru
Từ "引きずる" trong tiếng Nhật bao gồm chữ kanji "引" có nghĩa là "kéo" và "ずる" là hậu tố chỉ hành động kéo dài hoặc liên tục. Do đó, "引きずる" có thể được dịch là "liên tục kéo" hoặc "kéo". Từ này có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen, như kéo lê một vật nặng, và nghĩa bóng, như kéo lê một vấn đề hoặc một tình huống khó chịu trong một thời gian dài.Viết tiếng Nhật - (引きずる) hikizuru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (引きずる) hikizuru:
Conjugação verbal de 引きずる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 引きずる (hikizuru)
- 引きずる - Hình thức cơ bản, từ điển
- 引きずります - Forma educada
- 引きずって - Hình thức mệnh lệnh cho "te"
- 引きずらない - Forma negativa
- 引きずりました - Quá khứ
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (引きずる) hikizuru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
引っ張る; 引っぱる; 引っ張り回す; 引っ張り出す; 引っ張り上げる; 引っ張り込む; 引っ張り戻す; 引っ張り付ける; 引っ張り合う; 引っ張り続ける.
Các từ có chứa: 引きずる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひきずる hikizuru
Câu ví dụ - (引きずる) hikizuru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は荷物を引きずるように歩いた。
Kanojo wa nimotsu o hikizuru yō ni aruita
Cô đang kéo hành lý của mình.
Cô bước tới kéo hành lý.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- 荷物 (nimotsu) - hành lý
- を (wo) - Título do objeto direto
- 引きずる (hikizuru) - arrastar
- ように (youni) - untranslatable
- 歩いた (aruita) - caminhou
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 引きずる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "dụ dỗ; lôi kéo; để kéo; mở rộng; ủng hộ" é "(引きずる) hikizuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.