Bản dịch và Ý nghĩa của: 建前 - tatemae
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 建前 (tatemae) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tatemae
Kana: たてまえ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Khuôn mặt; tư thế chính thức; vị trí hoặc thái độ công cộng (trái ngược với suy nghĩ riêng tư)
Ý nghĩa tiếng Anh: face;official stance;public position or attitude (as opposed to private thoughts)
Definição: Định nghĩa: Giữ ấn tượng và vẻ bề ngoài mà bạn thể hiện cho người khác thông qua lời nói, thái độ và hành động. Có thể khác biệt so với cảm xúc và suy nghĩ thực sự của bạn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (建前) tatemae
建前 (Tatemae) là một từ tiếng Nhật đề cập đến mặt tiền hoặc sự xuất hiện của một người hoặc tình huống, trái ngược với bản chất hoặc ý định thực sự đằng sau nó. Nó thường được sử dụng để mô tả cách mọi người cư xử trong các tình huống chính thức hoặc chuyên nghiệp nơi nhãn hiệu và lịch sự được coi trọng. Từ này bao gồm các ký tự 建 (tate), có nghĩa là "xây dựng" hoặc "thiết lập" và 前 (mẹ), có nghĩa là "phía trước" hoặc "bề mặt". Từ Tatemae bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi xã hội Nhật Bản được phân tầng cao và mọi người được yêu cầu tuân theo các quy tắc hành vi công cộng nghiêm ngặt. Từ này thường tương phản với từ Honne, trong đó đề cập đến bản chất hoặc ý định thực sự của một người.Viết tiếng Nhật - (建前) tatemae
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (建前) tatemae:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (建前) tatemae
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
表向き; 外面; 表面; 表; 仮面; 仮面的; 表向; 表の; 表の顔; 表の顔を持つ; 表の顔をする; 表の顔を見せる; 表の顔を出す; 表の顔を見せかける; 表の顔を見せかけて; 表の顔を見せかけた; 表の顔を見せかけている; 表の顔を見せかけたように; 表の顔を見せかけていた; 表の顔を見せかけています; 表の顔を見せかけているように; 表の顔を見せかけていたよう
Các từ có chứa: 建前
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たてまえ tatemae
Câu ví dụ - (建前) tatemae
Dưới đây là một số câu ví dụ:
建前は大切です。
Translation: "Tatemae wa taisetsu desu."
Trước khi nó quan trọng.
- 建前 (tatemae) - "tầm bề" hoặc "vẻ ngoài" trong tiếng Nhật, ám chỉ cách mà mọi người tự thể hiện mình ở công cộng hoặc trong các tình huống trang trọng.
- は (wa) - danh từ chỉ chủ đề của câu trong tiếng Nhật.
- 大切 (taisetsu) - "Importante" em japonês é "重要 (juuyou)" e "valioso" pode ser traduzido como "貴重 (kichou)".
- です (desu) - động từ trợ động từ trong tiếng Nhật biểu thị hình thức lịch sự hoặc cung cấp của câu.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 建前 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Khuôn mặt; tư thế chính thức; vị trí hoặc thái độ công cộng (trái ngược với suy nghĩ riêng tư)" é "(建前) tatemae". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.