Bản dịch và Ý nghĩa của: 延ばす - nobasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 延ばす (nobasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nobasu

Kana: のばす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

延ばす

Bản dịch / Ý nghĩa: kéo dài; mở rộng; để đạt được; hoãn; mở rộng; mở rộng; mọc (râu)

Ý nghĩa tiếng Anh: to lengthen;to stretch;to reach out;to postpone;to prolong;to extend;to grow (beard)

Definição: Định nghĩa: Kéo dài điều gì đó trong một khoảng thời gian dài.

Giải thích và từ nguyên - (延ばす) nobasu

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: 延 (en) và ばす (basu). Kanji đầu tiên, 延, có nghĩa là "mở rộng" hoặc "kéo dài" trong khi Kanji thứ hai, ばす, là một động từ phụ trợ cho thấy một cái gì đó sẽ làm gì đó với người khác. Do đó, nó có thể được dịch là "mở rộng cho ai đó" hoặc "kéo dài cho ai đó". Từ nguyên của từ 延ばす có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nhật Bản cổ đại, nơi Kanji được sử dụng có nghĩa là "mở rộng" hoặc "kéo dài". Động từ phụ trợ sau đó đã được thêm vào để chỉ ra hành động để làm điều gì đó với người khác. Nói tóm lại, đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mở rộng cho ai đó" hoặc "kéo dài cho ai đó", và từ nguyên của nó có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nhật Bản cổ đại, nơi Kanji được sử dụng có nghĩa là "mở rộng" hoặc "kéo dài".

Viết tiếng Nhật - (延ばす) nobasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (延ばす) nobasu:

Conjugação verbal de 延ばす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 延ばす (nobasu)

  • 延ば - Cách từ điển
  • 延ばし - Cách tân subjuntivo
  • 延ばせ - Dạng mệnh lệnh
  • 延ばす - Phủ định
  • 延ばします - Cách khẳng định lịch sự

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (延ばす) nobasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

伸ばす; 伸びる; 延伸する; 延長する; 延期する; 延べる; 延ばし; 延べ伸ばす; 延ばし伸ばす; 延ばし延ばす; 延ばし延べる; 延ばし伸べる; 延ばし延伸する; 延ばし延長する; 延ばし延期する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 延ばす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: のばす nobasu

Câu ví dụ - (延ばす) nobasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 延ばす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

寄こす

Kana: よこす

Romaji: yokosu

Nghĩa:

để gửi; để chuyển tiếp

赤らむ

Kana: あからむ

Romaji: akaramu

Nghĩa:

chuyển sang màu đỏ; nhuộm đỏ; đỏ mặt

緩む

Kana: ゆるむ

Romaji: yurumu

Nghĩa:

Hãy thả lỏng; để thư giãn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kéo dài; mở rộng; để đạt được; hoãn; mở rộng; mở rộng; mọc (râu)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kéo dài; mở rộng; để đạt được; hoãn; mở rộng; mở rộng; mọc (râu)" é "(延ばす) nobasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(延ばす) nobasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
延ばす - alongar, prolongar, estender