Bản dịch và Ý nghĩa của: 延いては - hiiteha
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 延いては (hiiteha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hiiteha
Kana: ひいては
Kiểu: Không thể phân loại từ "延いて" vì nó không phải là một từ hoàn chỉnh trong tiếng Nhật. Nó có thể là một phần của câu hoặc biểu thức, nhưng nó bị cô lập không có ý nghĩa hoặc thể loại ngữ pháp được xác định.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: không những ... mà còn; ngoài ra; do đó
Ý nghĩa tiếng Anh: not only...but also;in addition to;consequently
Definição: Định nghĩa: Em qualquer lugar.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (延いては) hiiteha
Từ tiếng Nhật 延いて bao gồm hai kanjis: 延 (en) có nghĩa là "mở rộng" hoặc "kéo dài" và は (wa) là một hạt ngữ pháp cho thấy sự thay đổi của chủ đề hoặc nhấn mạnh. Do đó, 延い có thể được dịch là "mở rộng" hoặc "mở rộng" với sự nhấn mạnh hoặc thay đổi chủ đề. Điều quan trọng cần lưu ý là Kanji cũng có thể được đọc là Nobi, có nghĩa là "phát triển" hoặc "tăng". Tuy nhiên, trong từ này, đọc en là phổ biến hơn. Về mặt sử dụng, 延いては thường được sử dụng trong các biểu thức như 延いてにならなら (eno viêm wa hanhasi nanai), có nghĩa là "kéo dài không dẫn đến đâu" hoặc "không có kết thúc cho điều đó".Viết tiếng Nhật - (延いては) hiiteha
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (延いては) hiiteha:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (延いては) hiiteha
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
延びる; 延ばす; 延長する; 伸びる; 伸ばす; 伸長する
Các từ có chứa: 延いては
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひいては hiiteha
Câu ví dụ - (延いては) hiiteha
Dưới đây là một số câu ví dụ:
延いてはいけません。
Nobuite wa ikemasen
Nó không nên được hoãn lại.
Đừng mở rộng.
- 延いて - đang kéo dài
- は - Rótulo de marcação de tópico
- いけません - Động từ "ikenai" trong hình thức phủ định.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 延いては sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Không thể phân loại từ "延いて" vì nó không phải là một từ hoàn chỉnh trong tiếng Nhật. Nó có thể là một phần của câu hoặc biểu thức, nhưng nó bị cô lập không có ý nghĩa hoặc thể loại ngữ pháp được xác định.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Không thể phân loại từ "延いて" vì nó không phải là một từ hoàn chỉnh trong tiếng Nhật. Nó có thể là một phần của câu hoặc biểu thức, nhưng nó bị cô lập không có ý nghĩa hoặc thể loại ngữ pháp được xác định.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "không những ... mà còn; ngoài ra; do đó" é "(延いては) hiiteha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![延いては](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/174.png)