Bản dịch và Ý nghĩa của: 廃れる - sutareru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 廃れる (sutareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sutareru

Kana: すたれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

廃れる

Bản dịch / Ý nghĩa: mất sử dụng; Trở nên lỗi thời; chết; thời trang

Ý nghĩa tiếng Anh: to go out of use;to become obsolete;to die out;to go out of fashion

Definição: Định nghĩa: Khi sự phổ biến và cầu cứu giảm đi, mọi người dần dần ngừng chú ý đến họ.

Giải thích và từ nguyên - (廃れる) sutareru

Từ tiếng Nhật 廃れる (すたれるれるれるれるれるれる, Sutareru) có nghĩa là "trở nên lỗi thời" hoặc "rơi vào tình trạng không sử dụng". Nó được tạo thành từ Kanji, có nghĩa là "bị bỏ rơi" hoặc "vô dụng", và động từ phụ trợ (ruru), cho thấy hành động trở thành một cái gì đó. Đọc sách La Mã trong REBOPTS được cung cấp để tạo điều kiện cho sự hiểu biết về ý nghĩa của từ của những người nói tiếng nước ngoài, nhưng không phải là một phần của từ nguyên của chính từ này.

Viết tiếng Nhật - (廃れる) sutareru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (廃れる) sutareru:

Conjugação verbal de 廃れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 廃れる (sutareru)

  • 廃れます - Forma educada
  • 廃れる - Hình thức trung lập
  • 廃れよう - Hình thức điều kiện
  • 廃れた - Quá khứ
  • 廃れています - Thể tiếp diễn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (廃れる) sutareru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

すたれる; おとろえる; はたおれる; くずれる; くたびれる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 廃れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すたれる sutareru

Câu ví dụ - (廃れる) sutareru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 廃れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

召す

Kana: めす

Romaji: mesu

Nghĩa:

kết nối; để gửi; sử dụng; sử dụng; đi tắm); nhập; mua; ăn; uống; bị cảm lạnh)

押し寄せる

Kana: おしよせる

Romaji: oshiyoseru

Nghĩa:

đẩy sang một bên; tiến về phía

膨れる

Kana: ふくれる

Romaji: fukureru

Nghĩa:

vượt qua; trở nên tồi tệ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mất sử dụng; Trở nên lỗi thời; chết; thời trang" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mất sử dụng; Trở nên lỗi thời; chết; thời trang" é "(廃れる) sutareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(廃れる) sutareru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
廃れる