Bản dịch và Ý nghĩa của: 庶務 - shomu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 庶務 (shomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shomu
Kana: しょむ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Đối tượng chung
Ý nghĩa tiếng Anh: general affairs
Definição: Định nghĩa: Một bộ phận hoặc vị trí trong một công ty hoặc tổ chức chịu trách nhiệm về các công việc đa dạng hoặc vấn đề chung.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (庶務) shomu
庶務 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự Kanji: (sho) có nghĩa là "chung" hoặc "chung" và 務 (mu) có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "nhiệm vụ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "nhiệm vụ chung" hoặc "nhiệm vụ chung". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc văn phòng để chỉ các nhiệm vụ hành chính hoặc quan liêu không liên quan trực tiếp đến hoạt động chính của công ty.Viết tiếng Nhật - (庶務) shomu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (庶務) shomu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (庶務) shomu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
事務; 一般事務; 一般業務; 庶務業務; 一般庶務; 一般庶務業務
Các từ có chứa: 庶務
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しょむ shomu
Câu ví dụ - (庶務) shomu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 庶務 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Đối tượng chung" é "(庶務) shomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.