Bản dịch và Ý nghĩa của: 座布団 - zabuton

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 座布団 (zabuton) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zabuton

Kana: ざぶとん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

座布団

Bản dịch / Ý nghĩa: Gối (Nhật Bản); Đệm vuông được sử dụng khi ngồi trên đầu gối trên sàn Tatami-Magro

Ý nghĩa tiếng Anh: cushion (Japanese);square cushion used when sitting on one's knees in a tatami-mat floor

Definição: Định nghĩa: Um tapete para sentar.

Giải thích và từ nguyên - (座布団) zabuton

座布団 (ざぶとん) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: 座 (za) có nghĩa là "ngồi", 布 (bu) có nghĩa là "vải" và 団 (don) có nghĩa là "nhóm". Họ cùng nhau tạo thành nghĩa đen của "nhóm vải để ngồi xuống." Trong văn hóa Nhật Bản, 座布団 là một loại gối truyền thống được sử dụng để ngồi trên sàn trong các sự kiện như nghi lễ trà, Nhà hát Kabuki và Sumo. Gối thường được làm bằng vải dày và có đệm, chẳng hạn như bông hoặc vải lanh, và được trang trí với các mẫu truyền thống của Nhật Bản. Ngoài ra, trong một số tình huống, ném một chiếc gối (座布団投げ投げ投げ, Zabuton-Nage) có thể được coi là một hành động thiếu tôn trọng hoặc gây hấn.

Viết tiếng Nhật - (座布団) zabuton

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (座布団) zabuton:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (座布団) zabuton

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

座蒲団; 座布団子; 座敷布団; 座り布団; 座椅子用布団; 座布団セット; 座布団カバー

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 座布団

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ざぶとん zabuton

Câu ví dụ - (座布団) zabuton

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 座布団 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

等分

Kana: とうぶん

Romaji: toubun

Nghĩa:

chia thành các phần bằng nhau

反発

Kana: はんぱつ

Romaji: hanpatsu

Nghĩa:

đẩy lùi; để phục hồi; để phục hồi; phản đối

Kana: ほし

Romaji: hoshi

Nghĩa:

ngôi sao

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Gối (Nhật Bản); Đệm vuông được sử dụng khi ngồi trên đầu gối trên sàn Tatami-Magro" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Gối (Nhật Bản); Đệm vuông được sử dụng khi ngồi trên đầu gối trên sàn Tatami-Magro" é "(座布団) zabuton". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(座布団) zabuton", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
座布団