Bản dịch và Ý nghĩa của: 庖丁 - houchou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 庖丁 (houchou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: houchou

Kana: ほうちょう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

庖丁

Bản dịch / Ý nghĩa: dao làm bếp; điêu khắc

Ý nghĩa tiếng Anh: kitchen knife;carving knife

Definição: Định nghĩa: Um faca para cozinhar.

Giải thích và từ nguyên - (庖丁) houchou

庖丁 (ほうちょう) là một từ tiếng Nhật đề cập đến một con dao nhà bếp. Từ này bao gồm hai kanjis:, có nghĩa là "nhà bếp" và 丁, có nghĩa là "dao". Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi dao chủ yếu được sử dụng bởi những người bán thịt và nấu ăn trong các đền thờ và cung điện. Từ này cũng được sử dụng trong các biểu thức như 庖丁の口 (ほうちょうのくち), có nghĩa là "ngôn ngữ sắc nét", đề cập đến một người rất giỏi trong việc tranh luận hoặc thuyết phục.

Viết tiếng Nhật - (庖丁) houchou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (庖丁) houchou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (庖丁) houchou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

包丁; ほうちょう

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 庖丁

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうちょう houchou

Câu ví dụ - (庖丁) houchou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 庖丁 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

起点

Kana: きてん

Romaji: kiten

Nghĩa:

điểm khởi đầu

足す

Kana: たす

Romaji: tasu

Nghĩa:

Thêm (số); làm (ví dụ, kinh doanh)

解散

Kana: かいさん

Romaji: kaisan

Nghĩa:

chấm dứt; giải tán

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dao làm bếp; điêu khắc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dao làm bếp; điêu khắc" é "(庖丁) houchou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(庖丁) houchou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
庖丁