Bản dịch và Ý nghĩa của: 床の間 - tokonoma

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 床の間 (tokonoma) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tokonoma

Kana: とこのま

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

床の間

Bản dịch / Ý nghĩa: hốc tường

Ý nghĩa tiếng Anh: alcove

Definição: Định nghĩa: Estante decorativa que faz parte de uma casa tradicional japonesa, geralmente instalada no quarto de hóspedes.

Giải thích và từ nguyên - (床の間) tokonoma

床の間 là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ một không gian theo truyền thống được tìm thấy trong các ngôi nhà của Nhật Bản, được nâng lên khỏi mặt đất và được trang trí bằng các đồ vật nghệ thuật và các vật dụng trang trí khác. Từ này bao gồm chữ kanji 床 (yuka), nghĩa là "mặt đất" hoặc "tầng" và 間 (ma), nghĩa là "khoảng trống" hoặc "khoảng trống". Truyền thống có một không gian trên cao để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật được cho là bắt nguồn từ Trung Quốc và du nhập vào Nhật Bản trong thời kỳ Heian (794-1185). Ngày nay, 床の間 thường được tìm thấy trong các ngôi nhà truyền thống của Nhật Bản và được coi là một yếu tố quan trọng của văn hóa Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (床の間) tokonoma

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (床の間) tokonoma:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (床の間) tokonoma

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

床の間; とこのま; tokonoma

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 床の間

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とこのま tokonoma

Câu ví dụ - (床の間) tokonoma

Dưới đây là một số câu ví dụ:

床の間には花瓶が置かれています。

Tokonoma ni wa kabin ga okarete imasu

Một chiếc bình được đặt giữa các tầng.

  • 床の間 - alcova japonesa tradicional, geralmente localizada numa sala de tatami e usada para exibir arte ou objetos decorativos
  • には - partítulo japonesa que indica a localização de algo
  • 花瓶 - cây hoa
  • が - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
  • 置かれています - A palavra é "tatami" em japonês.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 床の間 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

情報

Kana: じょうほう

Romaji: jyouhou

Nghĩa:

thông tin; Trí thông minh (Quân đội)

教え

Kana: おしえ

Romaji: oshie

Nghĩa:

lời dạy; giới luật; bài học; học thuyết

共和

Kana: きょうわ

Romaji: kyouwa

Nghĩa:

Republicanismo; cooperação

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hốc tường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hốc tường" é "(床の間) tokonoma". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(床の間) tokonoma", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
床の間