Bản dịch và Ý nghĩa của: 床 - toko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 床 (toko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toko

Kana: とこ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: giường; giường bệnh; hốc tường; vải bọc

Ý nghĩa tiếng Anh: bed;sickbed;alcove;padding

Definição: Định nghĩa: Bề mặt sàn của một phòng hoặc không gian bên trong một tòa nhà.

Giải thích và từ nguyên - (床) toko

床 (yuka) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mặt đất" hoặc "sàn nhà". Nó bao gồm chữ kanji 床, có nghĩa là "giường" hoặc "giường", và 木, có nghĩa là "cây" hoặc "gỗ". Từ này thường được dùng để chỉ sàn của một ngôi nhà hoặc tòa nhà, cũng như sàn của phòng ngủ hoặc phòng khách. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cách diễn đạt thành ngữ, chẳng hạn như "yuka ga warui" (mặt đất xấu), có nghĩa là có điều gì đó không ổn hoặc không suôn sẻ. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "yuka" bằng chữ hiragana. Từ này được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ Trung Quốc "tang", có nghĩa là "sàn" hoặc "sàn".

Viết tiếng Nhật - (床) toko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (床) toko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (床) toko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

床板; 床面; 床下; 床敷; 床板; 床柱; 床屋; 床上; 床下; 床下収納; 床の間; 床の上; 床の下; 床の間; 床の上; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納; 床下収納;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

床の間

Kana: とこのま

Romaji: tokonoma

Nghĩa:

hốc tường

床屋

Kana: とこや

Romaji: tokoya

Nghĩa:

thợ hớt tóc

起床

Kana: きしょう

Romaji: kishou

Nghĩa:

đi lên; rời khỏi giường

Các từ có cách phát âm giống nhau: とこ toko

Câu ví dụ - (床) toko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

床に敷く

yuka ni shiku

đặt trên sàn nhà.

đặt trên sàn nhà

  • 床 (yuka) - "đất" hoặc "sàn"
  • に (ni) - là một phần tử chỉ địa điểm của một hành động
  • 敷く (shiku) - nghĩa là "đặt" hoặc "mở rộng"
Vì vậy, cụm từ "床に敷く" có nghĩa là "đặt trên mặt đất".

寝る前に床を掃除することが大切です。

Neru mae ni yuka wo souji suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là làm sạch sàn nhà trước khi đi ngủ.

Điều quan trọng là làm sạch sàn nhà trước khi đi ngủ.

  • 寝る前に - trước khi đi ngủ
  • 床を - sàn
  • 掃除する - làm sạch
  • ことが - é importante
  • 大切です - cần thiết

床の間には花瓶が置かれています。

Tokonoma ni wa kabin ga okarete imasu

Một chiếc bình được đặt giữa các tầng.

  • 床の間 - alcova japonesa tradicional, geralmente localizada numa sala de tatami e usada para exibir arte ou objetos decorativos
  • には - partítulo japonesa que indica a localização de algo
  • 花瓶 - cây hoa
  • が - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
  • 置かれています - A palavra é "tatami" em japonês.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

迷う

Kana: まよう

Romaji: mayou

Nghĩa:

trở nên hấp dẫn; bị bối rối; mất cách của họ

諦める

Kana: あきらめる

Romaji: akirameru

Nghĩa:

từ bỏ; từ bỏ

歴史

Kana: れきし

Romaji: rekishi

Nghĩa:

câu chuyện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giường; giường bệnh; hốc tường; vải bọc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giường; giường bệnh; hốc tường; vải bọc" é "(床) toko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(床) toko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
床