Bản dịch và Ý nghĩa của: 庇う - kabau
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 庇う (kabau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kabau
Kana: かばう
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bảo vệ ai đó; đi theo cánh; cầu xin; nổi bật; để che đậy cho một ai đó
Ý nghĩa tiếng Anh: to protect someone;to take under one's wing;to plead for;to stick up for;to cover up for someone
Definição: Định nghĩa: Để bảo vệ người khác. Bảo vệ ai đó bằng cách đặt mình dưới sự bảo vệ của họ để bảo vệ họ khỏi tổn thương.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (庇う) kabau
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "chăm sóc". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "nơi trú ẩn" hoặc "bảo vệ", và う, là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Phát âm chính xác trong tiếng Nhật là "Kabau". Từ này thường được sử dụng để thể hiện ý tưởng bảo vệ ai đó hoặc thứ gì đó nguy hiểm hoặc thiệt hại, hoặc chăm sóc ai đó cần giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Đó là một từ phổ biến trong các tình huống chăm sóc cha mẹ, tình bạn hoặc tình yêu lãng mạn.Viết tiếng Nhật - (庇う) kabau
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (庇う) kabau:
Conjugação verbal de 庇う
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 庇う (kabau)
- 庇う: Khẳng định
- 庇った: Quá khứ khẳng định
- 庇わなかった: Quá khứ phủ định
- 庇います: Affirmative formal - Khẳng định chuẩn mực
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (庇う) kabau
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
守る; 保護する; 見守る; かばう; 護る; 防ぐ; 盾になる; 安全にする; 支える; 育てる; 保つ; まもる; いのる; かんがえる; かんしゃする; たすける; たすかる; まもりつづける; まもりあう; まもりがまんする; まもりかためる; まもりくわえる; まもりぬく; まもりぬける; まもりぬかれる; まもりぬかす; まもりぬかれた; まもりぬかれない; ま
Các từ có chứa: 庇う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かばう kabau
Câu ví dụ - (庇う) kabau
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は友達を庇うことができます。
Watashi wa tomodachi o kabau koto ga dekimasu
Tôi có thể bảo vệ bạn bè của tôi.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - tópico
- 友達 (tomodachi) - bạn bè
- を (wo) - phần tử chỉ ra vật thể trực tiếp của câu, trong trường hợp này, "amigo"
- 庇う (kabau) - động từ có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo vệ"
- こと (koto) - danh từ chỉ một hành động hoặc sự kiện, trong trường hợp này, "bảo vệ"
- が (ga) - chỉ thể hiện chủ ngữ của câu, trong trường hợp này là "tôi"
- できます (dekimasu) - "poder"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 庇う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bảo vệ ai đó; đi theo cánh; cầu xin; nổi bật; để che đậy cho một ai đó" é "(庇う) kabau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![庇う](https://skdesu.com/nihongoimg/1198-1496/55.png)