Bản dịch và Ý nghĩa của: 広場 - hiroba

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 広場 (hiroba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hiroba

Kana: ひろば

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

広場

Bản dịch / Ý nghĩa: quảng trường

Ý nghĩa tiếng Anh: plaza

Definição: Định nghĩa: Một nơi được bao quanh bởi một không gian rộng lớn.

Giải thích và từ nguyên - (広場) hiroba

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hình vuông" hoặc "không gian mở". Nó bao gồm các ký tự 広 (Hiro), có nghĩa là "rộng" hoặc "rộng rãi" và 場 (BA), có nghĩa là "địa điểm" hoặc "không gian". Từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Quốc, trong đó các nhân vật có cùng cách phát âm và ý nghĩa. Từ này thường được sử dụng để chỉ các ô vuông công cộng, chẳng hạn như Quảng trường Shibuya ở Tokyo, hoặc không gian mở trong công viên và khu vườn.

Viết tiếng Nhật - (広場) hiroba

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (広場) hiroba:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (広場) hiroba

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

広場; 広場地; 広場公園; 広場場所; 広場広場; 広場スペース; 広場広場地; 広場広場公園; 広場広場場所; 広場広場スペース

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 広場

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひろば hiroba

Câu ví dụ - (広場) hiroba

Dưới đây là một số câu ví dụ:

広場でピクニックをしましょう。

Hiroba de pikunikku o shimashou

Hãy thực hiện một chuyến dã ngoại trong quảng trường.

  • 広場 (Hiroba) - Praça
  • で (de) - TRONG
  • ピクニック (pikunikku) - Piquenique
  • を (wo) - Artigo definido.
  • しましょう (shimashou) - Hãy làm nó

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 広場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

好意

Kana: こうい

Romaji: koui

Nghĩa:

thiện chí; ủng hộ; phép lịch sự

傍ら

Kana: かたわら

Romaji: katawara

Nghĩa:

ở cạnh; trong khi; Kế tiếp

診察

Kana: しんさつ

Romaji: shinsatsu

Nghĩa:

Kiểm tra sưc khỏe

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quảng trường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quảng trường" é "(広場) hiroba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(広場) hiroba", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
広場