Bản dịch và Ý nghĩa của: 広告 - koukoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 広告 (koukoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koukoku
Kana: こうこく
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Quảng cáo
Ý nghĩa tiếng Anh: advertisement
Definição: Định nghĩa: Hoạt động quảng cáo được thực hiện để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (広告) koukoku
広告 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "công khai" hoặc "thông báo". Nó bao gồm chữ kanji 広 (hiro), có nghĩa là "rộng" hoặc "rộng rãi" và 告 (koku), có nghĩa là "thông báo" hoặc "thông báo". Từ này có thể được viết bằng hiragana là こうこく (koukoku) hoặc bằng katakana là コウコク. Quảng cáo là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản và được nhìn thấy ở khắp mọi nơi từ biển quảng cáo và quảng cáo trên tàu hỏa đến quảng cáo trên truyền hình và tạp chí.Viết tiếng Nhật - (広告) koukoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (広告) koukoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (広告) koukoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
宣伝; 広報; プロモーション; 広告宣伝; 広告業; 広告広報; 広告宣伝業; 広告営業
Các từ có chứa: 広告
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうこく koukoku
Câu ví dụ - (広告) koukoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
広告は消費者に製品やサービスを知らせるために重要です。
Koukoku wa shouhisha ni seihin ya saabisu wo shiraseru tame ni juuyou desu
Quảng cáo là quan trọng để thông tin cho người tiêu dùng về sản phẩm và dịch vụ.
Quảng cáo là quan trọng để thông báo cho người tiêu dùng về các sản phẩm và dịch vụ.
- 広告 (koukoku) - publicidade
- は (wa) - Título do tópico
- 消費者 (shouhisha) - consumidores
- に (ni) - Título de destino
- 製品 (seihin) - sản phẩm
- や (ya) - Título de enumeração
- サービス (saabisu) - dịch vụ
- を (wo) - Título do objeto direto
- 知らせる (shiraseru) - informar
- ために (tameni) - cho
- 重要 (juuyou) - quan trọng
- です (desu) - verbo ser ou estar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 広告 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Quảng cáo" é "(広告) koukoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![広告](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/98.png)