Bản dịch và Ý nghĩa của: 広める - hiromeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 広める (hiromeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hiromeru

Kana: ひろめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

広める

Bản dịch / Ý nghĩa: phóng to; tuyên truyền

Ý nghĩa tiếng Anh: to broaden;to propagate

Definição: Định nghĩa: Tornar alguma coisa amplamente conhecida, informando ou apresentando-a a outras pessoas ou lugares.

Giải thích và từ nguyên - (広める) hiromeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lan truyền", "lan truyền" hoặc "tuyên truyền". Nó bao gồm Kanjis 広 (Hiro), có nghĩa là "rộng" hoặc "rộng rãi" và める (meru), là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động của "làm" hoặc "tạo ra". Do đó, nó có thể được dịch theo nghĩa đen là "làm cho rộng" hoặc "làm cho nó lan rộng". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc phổ biến thông tin, ý tưởng hoặc sản phẩm.

Viết tiếng Nhật - (広める) hiromeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (広める) hiromeru:

Conjugação verbal de 広める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 広める (hiromeru)

  • 広めします - Forma afirmativa formal
  • 広めvamos - Forma imperativa formal
  • 広めよう - Forma subjuntiva よう - Mệnh đề tưởng tượng
  • 広めnão - Forma negativa
  • 広められる - Passive form
  • 広めた - Passado simples

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (広める) hiromeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

広がる; 拡大する; 普及する; 広範囲に広がる; 広くなる; 広がりを見せる; 広がりを持つ; 広がりを広げる; 広がりを拡大する; 広がりを広める; 広がりを広げる; 広がりを広げる; 広がりを拡大する; 広がりを広める; 広がりを拡大する; 広がりを広める; 広がりを拡大する; 広がりを広める; 広がりを拡大する; 広がりを広める; 広がりを拡大する; 広がりを

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 広める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひろめる hiromeru

Câu ví dụ - (広める) hiromeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 広める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

着替える

Kana: きかえる

Romaji: kikaeru

Nghĩa:

Thay đồ

休める

Kana: やすめる

Romaji: yasumeru

Nghĩa:

nghỉ ngơi; đình chỉ; cứu trợ

省く

Kana: はぶく

Romaji: habuku

Nghĩa:

bỏ qua; loại bỏ; hạn chế; để tiết kiệm tiền

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phóng to; tuyên truyền" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phóng to; tuyên truyền" é "(広める) hiromeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(広める) hiromeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
広める