Bản dịch và Ý nghĩa của: 幹線 - kansen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 幹線 (kansen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kansen

Kana: かんせん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

幹線

Bản dịch / Ý nghĩa: dòng chính; đường thân cây

Ý nghĩa tiếng Anh: main line;trunk line

Definição: Định nghĩa: Đường bộ và đường sắt đóng vai trò là các phương tiện chính để vận chuyển.

Giải thích và từ nguyên - (幹線) kansen

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (kan) có nghĩa là "thân cây" hoặc "trục chính" và 線 (sen) có nghĩa là "đường" hoặc "tuyến". Cùng nhau, nó đề cập đến một tuyến chính hoặc thân xe tải, chẳng hạn như đường cao tốc, đường sắt hoặc tuyến tàu điện ngầm. Từ này thường được sử dụng trong tham chiếu đến các tuyến giao thông chính ở các thành phố hoặc khu vực lớn.

Viết tiếng Nhật - (幹線) kansen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (幹線) kansen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (幹線) kansen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

主要道路; 幹道; メインストリート

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 幹線

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

新幹線

Kana: しんかんせん

Romaji: shinkansen

Nghĩa:

tàu cao tốc (tốc độ rất cao); tàu cao tốc

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんせん kansen

Câu ví dụ - (幹線) kansen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

旅客は新幹線で旅行します。

Ryokaku wa shinkansen de ryokou shimasu

Hành khách di chuyển bằng tàu cao tốc.

Hành khách di chuyển bằng Shinkansen.

  • 旅客 (ryokaku) - hành khách
  • は (wa) - Título do tópico
  • 新幹線 (shinkansen) - tau-cao-toc
  • で (de) - Título de localização
  • 旅行 (ryokou) - du lịch
  • します (shimasu) - verbo "fazer" na forma educada - verbo "fazer" na forma educada

幹線道路は交通の要所です。

Kansendouro wa koutsuu no yousho desu

Con đường chính là một điểm vận chuyển vận chuyển.

  • 幹線道路 - đường chính
  • は - Título do tópico
  • 交通 - giao thông
  • の - Cerimônia de posse
  • 要所 - chave principal
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

新幹線はとても速いです。

Shinkansen wa totemo hayai desu

Shinkansen rất nhanh.

  • 新幹線 - Shinkansen (tàu cao tốc)
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 速い - nhanh
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 幹線 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

助手

Kana: じょしゅ

Romaji: jyoshu

Nghĩa:

người giúp đỡ; giúp đỡ; trợ lý; gia sư

適応

Kana: てきおう

Romaji: tekiou

Nghĩa:

sự thích nghi; chỗ ở; sự phù hợp

貧弱

Kana: ひんじゃく

Romaji: hinjyaku

Nghĩa:

nghèo; khan hiếm; hư không

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dòng chính; đường thân cây" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dòng chính; đường thân cây" é "(幹線) kansen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(幹線) kansen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
幹線