Bản dịch và Ý nghĩa của: 幸せ - shiawase

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 幸せ (shiawase) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiawase

Kana: しあわせ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

幸せ

Bản dịch / Ý nghĩa: niềm hạnh phúc; chúc may mắn; may mắn; phước lành

Ý nghĩa tiếng Anh: happiness;good fortune;luck;blessing

Definição: Định nghĩa: Mọi điều xảy ra theo cách bạn mong muốn và bạn cảm thấy thoải mái.

Giải thích và từ nguyên - (幸せ) shiawase

幸せ (shiawase) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là hạnh phúc, niềm vui, may mắn hoặc hạnh phúc. Từ này bao gồm hai chữ Hán: 幸 (sachi) có nghĩa là may mắn hoặc hạnh phúc và せ (se) là hậu tố chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Từ này thường được sử dụng trong các cách diễn đạt như 幸せな家庭 (shiawase na katei) nghĩa là gia đình hạnh phúc, 幸せな人生 (shiawase na jinsei) nghĩa là cuộc sống hạnh phúc, hoặc 幸せな結婚 (shiawase na kekkon) nghĩa là hôn nhân hạnh phúc. Theo đuổi hạnh phúc là một chủ đề lặp đi lặp lại trong văn hóa Nhật Bản và từ shiawase thường được nhắc đến trong văn học, âm nhạc và phim ảnh.

Viết tiếng Nhật - (幸せ) shiawase

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (幸せ) shiawase:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (幸せ) shiawase

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

幸福; しあわせ; うれしい; さいわい; こうふく

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 幸せ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しあわせ shiawase

Câu ví dụ - (幸せ) shiawase

Dưới đây là một số câu ví dụ:

飴を食べると幸せな気分になる。

Ame wo taberu to shiawase na kibun ni naru

Ăn đồ ngọt làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc.

  • 飴 - doce japonês em formato de bola ou cilindro
  • を - Título do objeto
  • 食べる - động từ "ăn"
  • と - Título da comparação
  • 幸せ - "feliz" -> "hạnh phúc"
  • な - sufixo que transforma o adjetivo em predicativo
  • 気分 - substantivo "sentimento"
  • に - Título de destino
  • なる - tornar-se = trở thành

幸せは人生の最高の目的です。

Shiawase wa jinsei no saikou no mokuteki desu

Hạnh phúc là mục tiêu cuối cùng của cuộc sống.

Hạnh phúc là mục đích tốt nhất của cuộc sống.

  • 幸せ - happiness
  • は - Título do tópico
  • 人生 - đời sống
  • の - Cerimônia de posse
  • 最高 - Tốt nhất
  • の - Cerimônia de posse
  • 目的 - mục tiêu
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

何気ない日常が幸せだ。

Nanigenai nichijou ga shiawase da

Tôi hạnh phúc với cuộc sống bình thường hàng ngày.

  • 何気ない - "Nanigenai" significa "insignificante" ou "comum".
  • 日常 - "Nichijou" significa "vida cotidiana" ou "rotina".
  • が - "Ga" là một hạt ngữ pháp chỉ định chủ ngữ của câu.
  • 幸せ - "Shiawase" significa "felicidade" em português.
  • だ - "Da" là một hạt ngữ pháp chỉ sự kết thúc của câu và sự khẳng định là một sự thật.

友達に囲まれて幸せです。

Tomodachi ni kakomarete shiawase desu

Tôi hạnh phúc được bao quanh bởi bạn bè.

Tôi hạnh phúc khi được bao quanh bởi bạn bè.

  • 友達 (tomodachi) - Những người bạn.
  • に (ni) - uma palavra japonesa que indica o alvo ou destinatário da ação
  • 囲まれて (kakomarete) - một hình thức động từ tiếng Nhật có nghĩa là "được bao quanh"
  • 幸せ (shiawase) - significa "feliz" em japonês: 幸せ (しあわせ)
  • です (desu) - uma forma educada de dizer "é" ou "está" em japonês -> uma maneira educada de dizer "é" ou "está" em japonês

好き好きな人と一緒にいると幸せです。

Suki suki na hito to issho ni iru to shiawase desu

Tôi hạnh phúc khi được ở bên người tôi yêu thích.

  • 好き好きな人と - "Com a pessoa que eu gosto" - "Với người mà tôi thích"
  • 一緒に - "Juntos" -> "Juntos"
  • いる - "Là"
  • と - "Com" means "com" in Portuguese.
  • 幸せです - "Là ấy vui vẻ"

少しでも多くの人々が幸せになることを願っています。

Sukoshi demo ooku no hitobito ga shiawase ni naru koto wo negatteimasu

Tôi hy vọng dù chỉ một chút

Tôi hy vọng càng nhiều người càng tốt được hạnh phúc.

  • 少し (sukoshi) - một chút
  • でも (demo) - tuy nhiên
  • 多く (ooku) - muitos
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 人々 (hitobito) - Mọi người
  • が (ga) - Título do assunto
  • 幸せ (shiawase) - happiness
  • に (ni) - Título de destino
  • なる (naru) - tro-nen
  • こと (koto) - cousa, facto
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 願っています (negatteimasu) - esperança, esperança

私の心にはいつも幸せが浮かびます。

Watashi no kokoro ni wa itsumo shiawase ga ukabimasu

Hạnh phúc luôn đến với trái tim tôi.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • の (no) - Substantivo possessivo
  • 心 (kokoro) - palavra japonesa que significa "coração" ou "mente"
  • に (ni) - Título
  • は (wa) - partópico
  • いつも (itsumo) - sempre
  • 幸せ (shiawase) - substantivo japonês que significa "felicidade"
  • が (ga) - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
  • 浮かびます (ukabimasu) - O verbo japonês que significa "flutuar" ou "vir à mente" no tempo presente e educado é 浮かぶ (ukabu).

私は花を嗅いでいると幸せな気分になります。

Watashi wa hana o kagu to shiawase na kibun ni narimasu

Khi tôi ngửi thấy hoa

Tôi cảm thấy hạnh phúc khi tôi ngửi thấy những bông hoa.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - partópico
  • 花 (hana) - 花 (hana)
  • を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 嗅いでいる (kaideiru) - O verbo japonês que significa "cheirar" no presente contínuo é "匂う" (nioi).
  • と (to) - Título
  • 幸せな (shiawasena) - adjetivo japonês que significa "feliz" -> adjetivo japonês que significa "幸せ"
  • 気分 (kibun) - O termo japonês é "kokoro".
  • に (ni) - Alvo
  • なります (narimasu) - O verbo japonês que significa "tornar-se" no presente formal é "なる" (naru).

私は幸せを望む。

Watashi wa shiawase o nozomu

Tôi chúc hạnh phúc.

Tôi muốn hạnh phúc.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • 幸せ - substantivo japonês que significa "felicidade"
  • を - Từ "objeto" nhằm chỉ ra túc từ trong câu
  • 望む - o verbo japonês que significa "desejar" é "望む" (nozomu)

足るは人生の幸せです。

Tariru wa jinsei no shiawase desu

Sự hài lòng là hạnh phúc của cuộc sống.

Đủ là hạnh phúc của cuộc đời.

  • 足る - ser suficiente - ser o suficiente
  • は - Título do tópico
  • 人生 - vida humana
  • の - hạt sở hữu
  • 幸せ - "felizidade"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 幸せ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

笑顔

Kana: えがお

Romaji: egao

Nghĩa:

mặt cười

略奪

Kana: りゃくだつ

Romaji: ryakudatsu

Nghĩa:

saqueio;roubo;saquear;roubar

Kana: あき

Romaji: aki

Nghĩa:

ngã

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "niềm hạnh phúc; chúc may mắn; may mắn; phước lành" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "niềm hạnh phúc; chúc may mắn; may mắn; phước lành" é "(幸せ) shiawase". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(幸せ) shiawase", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
幸せ