Bản dịch và Ý nghĩa của: 年齢 - nenrei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 年齢 (nenrei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nenrei
Kana: ねんれい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tuổi
Ý nghĩa tiếng Anh: age;years
Definição: Định nghĩa: Thời gian đã trôi qua kể từ khi một sinh vật được sinh ra.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (年齢) nenrei
年齢 (em bé) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 年 (nen) có nghĩa là "năm" và 齢 (vua) có nghĩa là "tuổi". Cùng nhau, có nghĩa là "tuổi" trong tiếng Nhật. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu, hình thức và tình huống chính thức để chỉ ra tuổi của một người. Điều quan trọng cần lưu ý là ở Nhật Bản, tuổi được nói khác với nhiều quốc gia khác. Thay vì đếm tuổi từ ngày sinh, tuổi được kể từ năm người được sinh ra. Ví dụ, một người sinh năm 1990 sẽ 31 tuổi vào năm 2021, mặc dù anh chưa hoàn thành sinh nhật.Viết tiếng Nhật - (年齢) nenrei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (年齢) nenrei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (年齢) nenrei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
年令; 歳; 年; 年次; 年数; 年月; 年月日; 年齢層; 年齢階層
Các từ có chứa: 年齢
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ねんれい nenrei
Câu ví dụ - (年齢) nenrei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の年齢は二十五歳です。
Watashi no nenrei wa nijuugosai desu
Tuổi của tôi là 25 tuổi.
Tuổi của tôi là 25 tuổi.
- 私 - I - eu
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 年齢 - substantivo que significa "idade" - "tuổi"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 二十五 - número que significa "25"
- 歳 - hậu tố chỉ "tuổi"
- です - động từ "ser" trong thì hiện tại khẳng định
未満の年齢は飲酒禁止です。
Miman no nenrei wa inshukinshi desu
Tiêu thụ rượu bị cấm đối với trẻ vị thành niên.
Uống rượu bị cấm cho người dưới tuổi.
- 未満の年齢 - idade abaixo de
- は - Título do tópico
- 飲酒禁止 - Cấm uống rượu
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 年齢 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tuổi" é "(年齢) nenrei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.