Bản dịch và Ý nghĩa của: 年長 - nenchou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 年長 (nenchou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nenchou

Kana: ねんちょう

Kiểu: danh từ, tính từ

L: Campo não encontrado.

年長

Bản dịch / Ý nghĩa: antiguidade

Ý nghĩa tiếng Anh: seniority

Definição: Định nghĩa: Lớn tuổi hơn người khác.

Giải thích và từ nguyên - (年長) nenchou

年長 (Nenchou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuổi nâng cao" hoặc "già hơn". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (nen) có nghĩa là "năm" và 長 (chou) có nghĩa là "dài" hoặc "cũ". Sự kết hợp của hai Kanjis tạo ra ý tưởng rằng ai đó già về thời gian hoặc tuổi tác. Từ này thường được sử dụng để mô tả người già so với những người khác trong một nhóm hoặc tổ chức.

Viết tiếng Nhật - (年長) nenchou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (年長) nenchou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (年長) nenchou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

年長者; 上級者; 長老; 先輩; ベテラン

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 年長

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ねんちょう nenchou

Câu ví dụ - (年長) nenchou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

年長者は尊敬されるべきだ。

Nenchōsha wa sonkei sareru beki da

Những người lớn tuổi phải được tôn trọng.

Người cao tuổi phải được tôn trọng.

  • 年長者 - được dịch là "người cao tuổi" hoặc "người già".
  • は - hạt tiêu chủ đề, cho biết chủ đề của câu là "年長者".
  • 尊敬 - đồng nghĩa với "tôn trọng" hoặc "ngưỡng mộ".
  • される - Dạng bị động của động từ "suru", có nghĩa là "được thực hiện" hoặc "xảy ra". Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng sự tôn trọng là điều "được thực hiện" hoặc "xảy ra" đối với người cao tuổi.
  • べき - chỉ ra nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ. Trong trường hợp này, nó cho biết rằng việc tôn trọng người cao tuổi là một trách nhiệm.
  • だ - "desu" được viết tắt, là cách lịch sự để nói "là" hoặc "ở". Trong trường hợp này, nó biểu thị rằng câu là một phát biểu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 年長 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, tính từ

可能

Kana: かのう

Romaji: kanou

Nghĩa:

khả thi; khả thi; khả thi

乱暴

Kana: らんぼう

Romaji: ranbou

Nghĩa:

bất lịch sự; hung bạo; thô; không có luật; không hợp lý; liều lĩnh

私有

Kana: しゆう

Romaji: shiyuu

Nghĩa:

sở hữu tư nhân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "antiguidade" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "antiguidade" é "(年長) nenchou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(年長) nenchou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
年長