Bản dịch và Ý nghĩa của: 年鑑 - nenkan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 年鑑 (nenkan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nenkan

Kana: ねんかん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

年鑑

Bản dịch / Ý nghĩa: danh mục

Ý nghĩa tiếng Anh: yearbook

Definição: Định nghĩa: Một cuốn sách tóm tắt các sự kiện và thống kê trong một năm cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (年鑑) nenkan

年鑑 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kỷ yếu" hoặc "cuốn sách hàng năm". Phần đầu tiên của từ, 年 (nen), có nghĩa là "năm", trong khi phần thứ hai, 鑑 (kan), có thể được dịch là "gương", "phản xạ" hoặc "ví dụ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Kanji 年 bao gồm hai yếu tố: (hito), có nghĩa là "người" và 干 (kan), có nghĩa là "khô". Họ cùng nhau đại diện cho ý tưởng "người già". Kanji bao gồm ba yếu tố: (Kin), có nghĩa là "kim loại" hoặc "tiền", 監 (kan), có nghĩa là "xem" hoặc "quan sát" và 角 (kaku), có nghĩa là "hát" hoặc hát "hoặc " góc ". Họ cùng nhau đại diện cho ý tưởng "gương kim loại được sử dụng để quan sát các góc." Nói tóm lại, đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kỷ yếu" hoặc "cuốn sách hàng năm", bao gồm hai kanjis đại diện cho ý tưởng "người già" và "gương kim loại được sử dụng để quan sát các góc".

Viết tiếng Nhật - (年鑑) nenkan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (年鑑) nenkan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (年鑑) nenkan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

年報; 年度報告書; 年次報告書; 年次報告書; 年次報告; 年度報告; 年度レポート; 年次レポート

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 年鑑

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ねんかん nenkan

Câu ví dụ - (年鑑) nenkan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

今年の年鑑はとても素晴らしいです。

Kotoshi no nenkan wa totemo subarashii desu

Cái nhìn hàng năm năm nay rất tuyệt vời.

  • 今年の - Năm nay
  • 年鑑 - danh mục
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 素晴らしい - tuyệt vời
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 年鑑 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

インテリ

Kana: インテリ

Romaji: interi

Nghĩa:

đầu trứng; giới trí thức

生涯

Kana: しょうがい

Romaji: shougai

Nghĩa:

cuộc sống của một người (tức là tồn tại cho đến khi chết)

強硬

Kana: きょうこう

Romaji: kyoukou

Nghĩa:

vững chãi; mạnh mẽ; không linh hoạt; không linh hoạt; mạnh; bướng bỉnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "danh mục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "danh mục" é "(年鑑) nenkan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(年鑑) nenkan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
年鑑