Bản dịch và Ý nghĩa của: 年代 - nendai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 年代 (nendai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nendai

Kana: ねんだい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

年代

Bản dịch / Ý nghĩa: tuổi; đó là; Giai đoạn; ngày

Ý nghĩa tiếng Anh: age;era;period;date

Definição: Định nghĩa: một thời kỳ hoặc giai đoạn cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (年代) nendai

年代 (nendai) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 年 (nen) có nghĩa là "năm" và 代 (dai) có nghĩa là "kỷ nguyên" hoặc "thời gian". Cùng với nhau, 年代 có thể được dịch là "tuổi" hoặc "khoảng thời gian". Từ này thường được dùng để chỉ một thời kỳ cụ thể trong lịch sử Nhật Bản, chẳng hạn như 平安時代 (Heian jidai) là thời đại Heian (794-1185) hoặc 江戸時代 (Edo jidai) là thời đại Edo (1603-1868) . Ngoài ra, 年代 cũng có thể được dùng để chỉ một thời đại hoặc thời kỳ cụ thể trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như âm nhạc hoặc thời trang.

Viết tiếng Nhật - (年代) nendai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (年代) nendai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (年代) nendai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

時代; エポック; イラ; イライ; イライラ; イラつく; イラッ; イラッとする; イラつかせる; イラつき; イラつかせ; イライラする; イライラさせる; イライラした; イライラさせた; イライラさせて; イライラして; イライラさせよう; イライラしている; イライラさせている; イライラさせようとする; イライラしたとき; イライラするとき; イライラすると; イライラさせると; イライラさせたとき;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 年代

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ねんだい nendai

Câu ví dụ - (年代) nendai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 年代 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

働き

Kana: はたらき

Romaji: hataraki

Nghĩa:

Công việc; hoạt động; hoạt động; khả năng; tài năng; chức năng; công việc; hoạt động; hoạt động; sự chuyển động; liên hợp; uốn cong; hiện thực hóa.

一切

Kana: いっさい

Romaji: issai

Nghĩa:

tất cả; Tất cả mọi thứ; không có ngoại lệ; toàn bộ; hoàn toàn; tuyệt đối

Kana: いま

Romaji: ima

Nghĩa:

Hiện nay; thời gian hiện tại; ngay lập tức; trong thời gian ngắn; ngay lập tức; (khác.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tuổi; đó là; Giai đoạn; ngày" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tuổi; đó là; Giai đoạn; ngày" é "(年代) nendai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(年代) nendai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
年代