Bản dịch và Ý nghĩa của: 平野 - heiya
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 平野 (heiya) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: heiya
Kana: へいや
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đơn giản; Mở trường
Ý nghĩa tiếng Anh: plain;open field
Definição: Định nghĩa: Đất phẳng hoặc rộng lớn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (平野) heiya
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đơn giản". Nó bao gồm Kanjis 平 (HEI) có nghĩa là "kế hoạch" hoặc "cấp độ" và 野 (không) có nghĩa là "trường" hoặc "đồng bằng". Từ 平野 thường được sử dụng để mô tả các khu vực địa lý bằng phẳng và lớn, chẳng hạn như đồng bằng Kanto ở Nhật Bản. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ cũ của Nhật Bản, khi nông nghiệp là một hoạt động quan trọng và đồng bằng là khu vực lý tưởng để trồng lúa.Viết tiếng Nhật - (平野) heiya
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (平野) heiya:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (平野) heiya
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
広野; 平原; 平地; 平地帯; 平原地帯; 平野部; 平野地帯; 平野地方; 平野平野; 平野状; 平野状地; 平野状地帯; 平野状地方; 平野状平野; 平野状平野地帯.
Các từ có chứa: 平野
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: へいや heiya
Câu ví dụ - (平野) heiya
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 平野 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đơn giản; Mở trường" é "(平野) heiya". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.