Bản dịch và Ý nghĩa của: 平行 - heikou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 平行 (heikou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: heikou

Kana: へいこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

平行

Bản dịch / Ý nghĩa: (đi) bên cạnh nhau; đồng loạt; ở cạnh; đồng thời; xảy ra cùng nhau; song song; sự song song

Ý nghĩa tiếng Anh: (going) side by side;concurrent;abreast;at the same time;occurring together;parallel;parallelism

Definição: Định nghĩa: được hướng về cùng một hướng hoặc vị trí.

Giải thích và từ nguyên - (平行) heikou

平行 (heikou) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 平 (hei) có nghĩa là "bằng phẳng", "mức độ" hoặc "bình đẳng" và 行 (kou) có nghĩa là "dòng" hoặc "đường". Cùng nhau, chúng tạo thành nghĩa "song song", tức là hai đường thẳng hoặc mặt phẳng không bao giờ gặp nhau. Từ này thường được sử dụng trong toán học, vật lý và các lĩnh vực khoa học khác để mô tả các đối tượng hoặc khái niệm song song với nhau. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, nơi hai ký tự được sử dụng để mô tả ý tưởng "đi cạnh nhau mà không gặp nhau".

Viết tiếng Nhật - (平行) heikou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (平行) heikou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (平行) heikou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

並行; 同時に進行する; 並走する; 並進する; 並列する; 平行する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 平行

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: へいこう heikou

Câu ví dụ - (平行) heikou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

平行線は永遠に交わらない。

Heikōsen wa eien ni majiwaranai

Các đường thẳng song song không bao giờ gặp nhau.

Đường song song sẽ không được chuyển đổi mãi mãi.

  • 平行線 (heikou-sen) - các đường thẳng song song
  • は (wa) - Título do tópico
  • 永遠に (eien ni) - Vĩnh viễn
  • 交わらない (mawaranai) - không giao nhau

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 平行 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: よめ

Romaji: yome

Nghĩa:

Cô dâu; con dâu

気味

Kana: きみ

Romaji: kimi

Nghĩa:

cảm giác; cảm giác

消防署

Kana: しょうぼうしょ

Romaji: shoubousho

Nghĩa:

Sở cứu hỏa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(đi) bên cạnh nhau; đồng loạt; ở cạnh; đồng thời; xảy ra cùng nhau; song song; sự song song" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(đi) bên cạnh nhau; đồng loạt; ở cạnh; đồng thời; xảy ra cùng nhau; song song; sự song song" é "(平行) heikou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(平行) heikou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
平行