Bản dịch và Ý nghĩa của: 平日 - heijitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 平日 (heijitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: heijitsu

Kana: へいじつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

平日

Bản dịch / Ý nghĩa: ngày trong tuần; những ngày bình thường

Ý nghĩa tiếng Anh: weekday;ordinary days

Definição: Định nghĩa: Ngày trong tuần từ thứ hai đến thứ sáu. Trừ thứ bảy, chủ nhật và ngày lễ.

Giải thích và từ nguyên - (平日) heijitsu

平日 (へいじつ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Ngày làm việc" hoặc "ngày trong tuần". Từ này bao gồm hai kanjis: (hei) có nghĩa là "kế hoạch" hoặc "thường xuyên" và 日 (jitsu) có nghĩa là "ngày". Việc đọc từ này là "Heijitsu". Người ta thường sử dụng từ này để chỉ ngày làm việc hoặc trường học, thường là từ thứ Hai đến thứ Sáu.

Viết tiếng Nhật - (平日) heijitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (平日) heijitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (平日) heijitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

平日; 平常日; 平凡日; 平凡な日; 平穏な日; 平和な日; 平静な日; 平凡的日子; 平淡的日子; 平凡的一天; 平凡的一日; 平凡的日子; 平凡的工作日; 平凡的平日; 平凡的日常; 平凡的日子; 平凡的日常生活; 平凡的日常生活。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 平日

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: へいじつ heijitsu

Câu ví dụ - (平日) heijitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

平日は忙しいです。

Heijitsu wa isogashii desu

Trong tuần

Tôi bận rộn trong tuần.

  • 平日 (heijitsu) - ngày làm việc / tuần
  • は (wa) - Título do tópico
  • 忙しい (isogashii) - ocupado/atarefado
  • です (desu) - verbo ser/estar (forma polida) -> verbo ser/estar (forma educada)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 平日 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

デモ

Kana: デモ

Romaji: demo

Nghĩa:

Demonstração;exibição.

衣類

Kana: いるい

Romaji: irui

Nghĩa:

quần áo; quần áo; quần áo

共通

Kana: きょうつう

Romaji: kyoutsuu

Nghĩa:

chung; cộng đồng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngày trong tuần; những ngày bình thường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngày trong tuần; những ngày bình thường" é "(平日) heijitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(平日) heijitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
平日