Bản dịch và Ý nghĩa của: 平方 - heihou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 平方 (heihou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: heihou

Kana: へいほう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

平方

Bản dịch / Ý nghĩa: vuông (ví dụ, mét); quảng trường

Ý nghĩa tiếng Anh: square (e.g. metre);square

Definição: Định nghĩa: Em matemática, uma operação que representa o valor obtido ao elevar ao quadrado um número ou expressão.

Giải thích và từ nguyên - (平方) heihou

平方 (Heihou) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 平 (hei) có nghĩa là "kế hoạch", "cấp" hoặc "bằng nhau" và 方 (hu) có nghĩa là "hướng" hoặc "bên". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có nghĩa là "vuông" hoặc "sức mạnh của hai". Từ này thường được sử dụng trong toán học để chỉ số đo của một khu vực của một hình hình học vuông.

Viết tiếng Nhật - (平方) heihou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (平方) heihou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (平方) heihou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

二乗; 累乗; 自乗; 二次元; 2乗

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 平方

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: へいほう heihou

Câu ví dụ - (平方) heihou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 平方 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

給仕

Kana: きゅうじ

Romaji: kyuuji

Nghĩa:

văn phòng công sở (gái); trang; phục vụ nam

明け方

Kana: あけがた

Romaji: akegata

Nghĩa:

bình minh

実践

Kana: じっせん

Romaji: jissen

Nghĩa:

luyện tập; đưa vào thực tế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vuông (ví dụ, mét); quảng trường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vuông (ví dụ, mét); quảng trường" é "(平方) heihou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(平方) heihou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
平方