Bản dịch và Ý nghĩa của: 平常 - heijyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 平常 (heijyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: heijyou
Kana: へいじょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Bình thường; thường
Ý nghĩa tiếng Anh: normal;usual
Definição: Định nghĩa: Sobre a vida cotidiana. A situação habitual.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (平常) heijyou
Từ tiếng Nhật 平常 (heijou) được sáng tác bởi kanjis 平 (hei) và 常 (jou). Có nghĩa là "kế hoạch", "cấp độ" hoặc "yên tĩnh" trong khi 常 có nghĩa là "không đổi", "thông thường" hoặc "chung". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ 平常, có thể được dịch là "tính bình thường", "thói quen" hoặc "cuộc sống hàng ngày". Từ này thường được sử dụng để mô tả cuộc sống hàng ngày của mọi người, hoặc đề cập đến trạng thái của các vấn đề ổn định và có thể dự đoán được. Từ 平常 cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó phổ biến hoặc thông thường. Nguồn gốc từ nguyên chính xác của từ 平常 không rõ ràng, nhưng nó có khả năng là sự kết hợp của kanjis Trung Quốc đã được áp dụng bằng tiếng Nhật theo thời gian.Viết tiếng Nhật - (平常) heijyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (平常) heijyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (平常) heijyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
日常; 普段; 通常
Các từ có chứa: 平常
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: へいじょう heijyou
Câu ví dụ - (平常) heijyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
平常心を持ちましょう。
Heijoushin wo mochimashou
Hãy giữ bình tĩnh và thanh thản.
Hãy có một trái tim bình thường.
- 平常心 - coi lòng an tĩnh hoặc tâm trạng yên bình.
- を - Complemento direto.
- 持ちましょう - có "có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 平常 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Bình thường; thường" é "(平常) heijyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![平常](https://skdesu.com/nihongoimg/5683-5981/270.png)