Bản dịch và Ý nghĩa của: 平ら - taira

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 平ら (taira) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taira

Kana: たいら

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

平ら

Bản dịch / Ý nghĩa: kế hoạch; mức độ; mềm mại; điềm tĩnh; đơn giản; Ngồi may thời trang

Ý nghĩa tiếng Anh: flatness;level;smooth;calm;plain;sitting tailor fashion

Definição: Định nghĩa: Bề mặt phải là phẳng và mịn. Hơn nữa, mọi thứ đều cân đối.

Giải thích và từ nguyên - (平ら) taira

(Taira) là một tính từ trong Kế hoạch có nghĩa của Nhật Bản, trơn tru, cấp độ hoặc đồng nhất. Từ này bao gồm Kanjis (Taira) có nghĩa là kế hoạch, cấp độ hoặc hòa bình và ら (RA) là một hậu tố chỉ ra hình thức hoặc trạng thái của một cái gì đó. Phát âm chính xác là "taira", với âm tiết đầu tiên được phát âm bằng âm thanh "T" và âm tiết thứ hai với âm thanh của "AI". Từ này thường được sử dụng để mô tả các bề mặt phẳng như đường, cánh đồng, tường hoặc sàn nhà.

Viết tiếng Nhật - (平ら) taira

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (平ら) taira:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (平ら) taira

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

平坦; なめらか; つるつる; すべすべ; つるり; ひらひら; ぴったり; ならびやか; ならびやすい; ならぶ; たいら; たいらな; たいらに; たいらめる; ひらめく; ひらく; ひらり; ひらりと; ひろがる; ひろげる; ひろめる; ひろめる; ひろめる; ひろめる; ひろめる; ひろめる; ひろめる; ひろめる; ひろめる; ひろめ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 平ら

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいら taira

Câu ví dụ - (平ら) taira

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このテーブルは平らです。

Kono teeburu wa taira desu

Cái bàn này bằng phẳng.

Cái bàn này bằng phẳng.

  • この - nó là
  • テーブル - bàn
  • は - é
  • 平ら - plana
  • です - é

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 平ら sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

望ましい

Kana: のぞましい

Romaji: nozomashii

Nghĩa:

mong muốn; hy vọng

等しい

Kana: ひとしい

Romaji: hitoshii

Nghĩa:

công bằng

力強い

Kana: ちからづよい

Romaji: chikaraduyoi

Nghĩa:

trấn an; động viên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kế hoạch; mức độ; mềm mại; điềm tĩnh; đơn giản; Ngồi may thời trang" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kế hoạch; mức độ; mềm mại; điềm tĩnh; đơn giản; Ngồi may thời trang" é "(平ら) taira". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(平ら) taira", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
平ら