Bản dịch và Ý nghĩa của: 干渉 - kanshou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 干渉 (kanshou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanshou

Kana: かんしょう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

干渉

Bản dịch / Ý nghĩa: interferência; intervenção

Ý nghĩa tiếng Anh: interference;intervention

Definição: Định nghĩa: Para influenciar ou interferir em outras coisas.

Giải thích và từ nguyên - (干渉) kanshou

(Kanshou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhiễu" hoặc "xâm nhập". Nó bao gồm Kanjis 干 (kan), có nghĩa là "khô" hoặc "tránh" và 渉 (shou), có nghĩa là "chéo" hoặc "liên quan". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các mối quan hệ giữa các cá nhân, đàm phán thương mại hoặc các vấn đề chính trị. Điều quan trọng cần lưu ý là trong tiếng Nhật, thứ tự của kanjis có thể được đảo ngược mà không làm thay đổi ý nghĩa của từ này, dẫn đến 渉干 (shoukan).

Viết tiếng Nhật - (干渉) kanshou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (干渉) kanshou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (干渉) kanshou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

干渉する; 干渉力; 干渉性; 干渉を受ける; 干渉防止; 干渉規制; 干渉応答; 干渉波; 干渉効果; 干渉環境; 干渉解析; 干渉装置; 干渉現象; 干渉測定; 干渉原理; 干渉構造; 干渉光学; 干渉計; 干渉色; 干渉線; 干渉器; 干渉強度; 干渉帯域; 干渉分光計; 干渉フィルター; 干渉フリ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 干渉

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんしょう kanshou

Câu ví dụ - (干渉) kanshou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 干渉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: つゆ

Romaji: tsuyu

Nghĩa:

sương

県庁

Kana: けんちょう

Romaji: kenchou

Nghĩa:

Văn phòng thành phố

教員

Kana: きょういん

Romaji: kyouin

Nghĩa:

nhân viên giảng dạy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "interferência; intervenção" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "interferência; intervenção" é "(干渉) kanshou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(干渉) kanshou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
干渉